Bản dịch của từ Febrile trong tiếng Việt
Febrile

Febrile (Adjective)
The febrile crowd cheered loudly during the concert last Saturday.
Đám đông sốt cao đã cổ vũ lớn trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
The febrile protests did not lead to any significant changes in policy.
Các cuộc biểu tình sốt cao không dẫn đến bất kỳ thay đổi chính sách nào.
Are febrile gatherings common during major social events in the city?
Có phải các buổi tụ tập sốt cao là phổ biến trong các sự kiện xã hội lớn ở thành phố không?
Đặc trưng bởi rất nhiều hưng phấn hoặc năng lượng thần kinh.
Characterized by a great deal of nervous excitement or energy.
The febrile discussion at the meeting excited everyone about the new project.
Cuộc thảo luận sôi nổi tại cuộc họp đã kích thích mọi người về dự án mới.
The febrile atmosphere during the event did not create any tension.
Không khí sôi nổi trong sự kiện không tạo ra bất kỳ căng thẳng nào.
Is the febrile energy of youth important in social movements?
Năng lượng sôi nổi của tuổi trẻ có quan trọng trong các phong trào xã hội không?
Họ từ
"Febrile" là một tính từ dùng để mô tả trạng thái liên quan đến sốt hoặc có triệu chứng sốt. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ tình trạng cơ thể khi nhiệt độ tăng cao, thường là do nhiễm trùng hoặc bệnh lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "febrile" được sử dụng giống nhau với cách phát âm tương tự. Từ này có thể xuất hiện trong các cụm từ như "febrile response" hoặc "febrile illness" trong văn viết chính thức.
Từ "febrile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "febrilis", có nghĩa là "thuộc về sốt", từ "febris", nghĩa là "sốt". Hệ thống từ này phản ánh sự liên hệ giữa nhiệt độ cơ thể và các tình trạng bệnh lý. Theo dòng lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong văn học y học để mô tả các triệu chứng đi kèm với sốt. Ngày nay, "febrile" được sử dụng để chỉ trạng thái liên quan đến sốt hoặc tình trạng hồi hộp, căng thẳng.
Từ "febrile", nghĩa là liên quan đến sốt, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế hoặc nghiên cứu khoa học. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong các báo cáo hoặc thảo luận về tình trạng sức khỏe. Từ này cũng thường gặp trong văn bản chuyên ngành và các bài viết y học, thể hiện sự nghiêm túc khi mô tả triệu chứng bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất