Bản dịch của từ Febrile trong tiếng Việt

Febrile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Febrile (Adjective)

fˈibɹl
fˈibɹl
01

Có hoặc có triệu chứng sốt.

Having or showing the symptoms of a fever.

Ví dụ

The febrile crowd cheered loudly during the concert last Saturday.

Đám đông sốt cao đã cổ vũ lớn trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.

The febrile protests did not lead to any significant changes in policy.

Các cuộc biểu tình sốt cao không dẫn đến bất kỳ thay đổi chính sách nào.

Are febrile gatherings common during major social events in the city?

Có phải các buổi tụ tập sốt cao là phổ biến trong các sự kiện xã hội lớn ở thành phố không?

02

Đặc trưng bởi rất nhiều hưng phấn hoặc năng lượng thần kinh.

Characterized by a great deal of nervous excitement or energy.

Ví dụ

The febrile discussion at the meeting excited everyone about the new project.

Cuộc thảo luận sôi nổi tại cuộc họp đã kích thích mọi người về dự án mới.

The febrile atmosphere during the event did not create any tension.

Không khí sôi nổi trong sự kiện không tạo ra bất kỳ căng thẳng nào.

Is the febrile energy of youth important in social movements?

Năng lượng sôi nổi của tuổi trẻ có quan trọng trong các phong trào xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/febrile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Febrile

Không có idiom phù hợp