Bản dịch của từ Pyrimidine trong tiếng Việt
Pyrimidine
Pyrimidine (Noun)
Một hợp chất tinh thể không màu có tính chất cơ bản.
A colourless crystalline compound with basic properties.
Pyrimidine is essential for DNA synthesis in social organisms like humans.
Pyrimidine rất cần thiết cho tổng hợp DNA ở các sinh vật xã hội như con người.
Pyrimidine does not occur naturally in many social insects like ants.
Pyrimidine không xuất hiện tự nhiên ở nhiều loài côn trùng xã hội như kiến.
Is pyrimidine found in the diets of social animals like dolphins?
Pyrimidine có được tìm thấy trong chế độ ăn của các động vật xã hội như cá heo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp