Bản dịch của từ Pyrimidine trong tiếng Việt
Pyrimidine

Pyrimidine (Noun)
Một hợp chất tinh thể không màu có tính chất cơ bản.
A colourless crystalline compound with basic properties.
Pyrimidine is essential for DNA synthesis in social organisms like humans.
Pyrimidine rất cần thiết cho tổng hợp DNA ở các sinh vật xã hội như con người.
Pyrimidine does not occur naturally in many social insects like ants.
Pyrimidine không xuất hiện tự nhiên ở nhiều loài côn trùng xã hội như kiến.
Is pyrimidine found in the diets of social animals like dolphins?
Pyrimidine có được tìm thấy trong chế độ ăn của các động vật xã hội như cá heo không?
Pirimidine là một hợp chất hữu cơ giàu nitơ, thuộc nhóm các bazơ nitơ, có cấu trúc vòng bền vững gồm sáu nguyên tử, với hai nguyên tử nitơ tại vị trí 1 và 3. Pirimidine là thành phần cấu tạo chính của nucleotid, có vai trò trong sinh tổng hợp acid nucleic như RNA và DNA. Trong tiếng Anh, từ "pyrimidine" được sử dụng cả ở Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, thể hiện tầm quan trọng đồng nhất của nó trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "pyrimidine" bắt nguồn từ tiếng Latin "pyrimidis", trong đó "pyr-" ám chỉ "lửa" và "imid" liên quan đến nhóm imin. Hợp chất sáng chế này được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 và là một phần quan trọng trong cấu trúc của nucleotides, đóng vai trò thiết yếu trong sự sống. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các hợp chất hữu cơ chứa vòng pyrimidine, vốn rất quan trọng trong hóa sinh và di truyền học.
Từ "pyrimidine" là một thuật ngữ hóa học ít phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến sinh học hoặc hóa học, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao. Trong phần Nói và Viết, nó có thể đề cập đến các chủ đề khoa học nhưng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật. Pyrimidine chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu về DNA, RNA, và các hợp chất hữu cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp