Bản dịch của từ Pyrimidine trong tiếng Việt

Pyrimidine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrimidine (Noun)

01

Một hợp chất tinh thể không màu có tính chất cơ bản.

A colourless crystalline compound with basic properties.

Ví dụ

Pyrimidine is essential for DNA synthesis in social organisms like humans.

Pyrimidine rất cần thiết cho tổng hợp DNA ở các sinh vật xã hội như con người.

Pyrimidine does not occur naturally in many social insects like ants.

Pyrimidine không xuất hiện tự nhiên ở nhiều loài côn trùng xã hội như kiến.

Is pyrimidine found in the diets of social animals like dolphins?

Pyrimidine có được tìm thấy trong chế độ ăn của các động vật xã hội như cá heo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pyrimidine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyrimidine

Không có idiom phù hợp