Bản dịch của từ Pyrogallic trong tiếng Việt
Pyrogallic
Pyrogallic (Adjective)
Chứa hoặc sử dụng pyrogallol.
The pyrogallic solution was used for the community art project.
Dung dịch pyrogallic đã được sử dụng cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
Many people do not understand pyrogallic compounds in social experiments.
Nhiều người không hiểu các hợp chất pyrogallic trong các thí nghiệm xã hội.
Is the pyrogallic method effective for social science research?
Phương pháp pyrogallic có hiệu quả cho nghiên cứu khoa học xã hội không?
Họ từ
Pyrogallic, hay còn gọi là pyrogallic acid, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C7H6O3. Nó được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng hóa học như một tác nhân khử trong phân tích và sản xuất thuốc nhuộm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "pyrogallic" có thể thường được tìm thấy trong tài liệu khoa học và kỹ thuật.
Từ "pyrogallic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pyro" nghĩa là "lửa" và "gallic" xuất phát từ "gallicus", mang nghĩa liên quan đến galle (acide tanic). Lịch sử từ này gắn liền với việc sử dụng acid pyrogallic trong các thí nghiệm hóa học và nhiếp ảnh, đặc biệt là trong thế kỷ 19. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại hóa chất có khả năng khử oxy mạnh mẽ, phù hợp với tình huống nghiên cứu khoa học hiện đại.
Từ "pyrogallic", thường ám chỉ đến một hợp chất hóa học, có mật độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, từ này ít khi xuất hiện do nó thuộc lĩnh vực hóa học chuyên sâu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, phân tích hóa học và các cuộc hội thảo chuyên ngành, nơi cần mô tả các phản ứng hóa học hoặc khả năng của các hợp chất.