Bản dịch của từ Pyrogallic trong tiếng Việt
Pyrogallic
Adjective
Pyrogallic (Adjective)
01
Chứa hoặc sử dụng pyrogallol.
Ví dụ
The pyrogallic solution was used for the community art project.
Dung dịch pyrogallic đã được sử dụng cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
Many people do not understand pyrogallic compounds in social experiments.
Nhiều người không hiểu các hợp chất pyrogallic trong các thí nghiệm xã hội.
Is the pyrogallic method effective for social science research?
Phương pháp pyrogallic có hiệu quả cho nghiên cứu khoa học xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pyrogallic
Không có idiom phù hợp