Bản dịch của từ Pyrogallol trong tiếng Việt
Pyrogallol
Pyrogallol (Noun)
Một hợp chất tinh thể có tính axit yếu chủ yếu được sử dụng làm chất phát triển trong nhiếp ảnh. còn được gọi là axit pyrogallic.
A weakly acid crystalline compound chiefly used as a developer in photography also called pyrogallic acid.
Pyrogallol is often used in photography for developing black and white films.
Pyrogallol thường được sử dụng trong nhiếp ảnh để phát triển phim trắng đen.
Many photographers do not use pyrogallol for color film development.
Nhiều nhiếp ảnh gia không sử dụng pyrogallol để phát triển phim màu.
Is pyrogallol safe for developing photographs at home?
Pyrogallol có an toàn để phát triển ảnh tại nhà không?
Họ từ
Pyrogallol, hay còn gọi là 1,2,3-trihydroxybenzen, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C6H6O3. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, như một chất thử nghiệm và là chất chống oxy hóa. Trong ngữ cảnh hóa học, pyrogallol có thể được phân loại là phenol. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "pyrogallol" để chỉ cùng một hợp chất và không có biến thể nào khác.
Từ "pyrogallol" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "pyr" có nghĩa là lửa và "gallo" từ "galla", điều này ám chỉ tới axit gallo. Pyrogallol, một hợp chất phenolic, lần đầu tiên được phát hiện vào thế kỷ 19 và được sử dụng chủ yếu trong ngành hóa học và y học. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, pyrogallol thể hiện tính chất oxi hóa mạnh mẽ, thường được ứng dụng trong các thí nghiệm hóa học và điều trị y khoa, nhấn mạnh sự tương quan giữa cấu trúc hóa học và chức năng.
Pyrogallol, hay còn gọi là 1,2,3-trihydroxybenzene, là một hợp chất hữu cơ thường được nhắc đến trong các lĩnh vực hóa học và sinh học, đặc biệt trong các thí nghiệm phân tích. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến; nó chủ yếu xuất hiện trong phần thuyết trình về hóa học hoặc thí nghiệm viên. Trong bối cảnh khác, pyrogallol thường liên quan đến nghiên cứu về chất chống oxy hóa và các ứng dụng y tế, do tính chất kháng khuẩn của nó.