Bản dịch của từ Pyrogallol trong tiếng Việt

Pyrogallol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrogallol (Noun)

paɪɹəgˈæloʊl
paɪɹəgˈæloʊl
01

Một hợp chất tinh thể có tính axit yếu chủ yếu được sử dụng làm chất phát triển trong nhiếp ảnh. còn được gọi là axit pyrogallic.

A weakly acid crystalline compound chiefly used as a developer in photography also called pyrogallic acid.

Ví dụ

Pyrogallol is often used in photography for developing black and white films.

Pyrogallol thường được sử dụng trong nhiếp ảnh để phát triển phim trắng đen.

Many photographers do not use pyrogallol for color film development.

Nhiều nhiếp ảnh gia không sử dụng pyrogallol để phát triển phim màu.

Is pyrogallol safe for developing photographs at home?

Pyrogallol có an toàn để phát triển ảnh tại nhà không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pyrogallol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyrogallol

Không có idiom phù hợp