Bản dịch của từ Developer trong tiếng Việt

Developer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Developer (Noun)

dɪvˈɛləpɚ
dɪvˈɛləpəɹ
01

(nhuộm) thuốc thử dùng để tạo ra màu ăn sâu nhờ tác động của nó lên một số chất trên sợi.

(dyeing) a reagent used to produce an ingrain color by its action upon some substance on the fiber.

Ví dụ

The developer enhanced the color of the fabric through a chemical process.

Người phát triển đã tăng cường màu sắc của vải thông qua quá trình hóa học.

The developer's expertise in dyeing techniques was crucial for the project's success.

Sự chuyên môn của người phát triển trong các kỹ thuật nhuộm màu rất quan trọng cho sự thành công của dự án.

A skilled developer can transform plain materials into vibrant, colorful products.

Một người phát triển tài năng có thể biến các vật liệu đơn điệu thành sản phẩm sặc sỡ, màu sắc.

The developer enhanced the fabric's color with a special reagent.

Người phát triển đã tăng cường màu sắc của vải bằng chất tạo màu đặc biệt.

She bought a developer to create vibrant hues for the community event.

Cô ấy đã mua một chất tạo màu để tạo ra các gam màu sáng tạo cho sự kiện cộng đồng.

02

Một cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào việc tạo ra hoặc cải tiến một số loại sản phẩm nhất định.

A person or entity engaged in the creation or improvement of certain classes of products.

Ví dụ

The developer created a new app for social networking.

Nhà phát triển tạo ra một ứng dụng mới cho mạng xã hội.

The developer's team improved the website's user interface design.

Nhóm nhà phát triển cải thiện thiết kế giao diện người dùng của trang web.

The developer collaborated with others to enhance social media platforms.

Nhà phát triển hợp tác với người khác để cải thiện các nền tảng truyền thông xã hội.

The developer launched a new social media platform.

Nhà phát triển đã ra mắt một nền tảng truyền thông xã hội mới.

The developer team worked on enhancing user experience.

Đội ngũ phát triển đã làm việc để cải thiện trải nghiệm người dùng.

03

Một chất lỏng được sử dụng trong quá trình xử lý hóa học các bức ảnh truyền thống.

A liquid used in the chemical processing of traditional photos.

Ví dụ

The developer enhances the quality of the photos in the darkroom.

Chất xử lý tăng cường chất lượng ảnh trong phòng tối.

The photographer mixed the developer with the film for processing.

Nhiếp ảnh gia pha chất xử lý với phim để xử lý.

The darkroom technician carefully prepares the developer solution for printing.

Kỹ thuật viên phòng tối chuẩn bị cẩn thận dung dịch xử lý.

The developer enhances the photos in the darkroom.

Chất xử lý tăng cường ảnh trong phòng tối.

Photographers rely on developer to bring out the image.

Các nhiếp ảnh gia tin tưởng vào chất xử lý để làm nổi bật hình ảnh.

Dạng danh từ của Developer (Noun)

SingularPlural

Developer

Developers

Kết hợp từ của Developer (Noun)

CollocationVí dụ

Land developer

Nhà phát triển đất đai

The land developer invested in affordable housing projects.

Nhà phát triển đất đầu tư vào dự án nhà ở giá rẻ.

Commercial developer

Nhà phát triển thương mại

The commercial developer invested in social housing projects.

Nhà phát triển thương mại đầu tư vào các dự án nhà ở xã hội.

Real estate developer

Nhà phát triển bất động sản

The real estate developer built affordable housing for the community.

Nhà phát triển bất động sản xây nhà ở giá phải chăng cho cộng đồng.

Web developer

Nhà phát triển web

The web developer created a social media platform for networking.

Người phát triển web đã tạo ra một nền tảng truyền thông xã hội để kết nối.

Property developer

Nhà phát triển bất động sản

The property developer built affordable housing for low-income families.

Nhà phát triển bất động sản xây dựng nhà ở giá phải chăng cho gia đình thu nhập thấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Developer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] Different levels of happiness in and nations are attributable to various reasons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] While the level of happiness amongst those living in many countries is increasing, people in countries are becoming unhappier [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Hence, it is needless to say that personal is the base factor of a professional career [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] To begin with, thanks to economic citizens in countries have grown to be more satisfied with their lives [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021

Idiom with Developer

Không có idiom phù hợp