Bản dịch của từ Developer trong tiếng Việt
Developer
Developer (Noun)
The developer enhanced the color of the fabric through a chemical process.
Người phát triển đã tăng cường màu sắc của vải thông qua quá trình hóa học.
The developer's expertise in dyeing techniques was crucial for the project's success.
Sự chuyên môn của người phát triển trong các kỹ thuật nhuộm màu rất quan trọng cho sự thành công của dự án.
A skilled developer can transform plain materials into vibrant, colorful products.
Một người phát triển tài năng có thể biến các vật liệu đơn điệu thành sản phẩm sặc sỡ, màu sắc.
The developer enhanced the fabric's color with a special reagent.
Người phát triển đã tăng cường màu sắc của vải bằng chất tạo màu đặc biệt.
She bought a developer to create vibrant hues for the community event.
Cô ấy đã mua một chất tạo màu để tạo ra các gam màu sáng tạo cho sự kiện cộng đồng.
Một cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào việc tạo ra hoặc cải tiến một số loại sản phẩm nhất định.
A person or entity engaged in the creation or improvement of certain classes of products.
The developer created a new app for social networking.
Nhà phát triển tạo ra một ứng dụng mới cho mạng xã hội.
The developer's team improved the website's user interface design.
Nhóm nhà phát triển cải thiện thiết kế giao diện người dùng của trang web.
The developer collaborated with others to enhance social media platforms.
Nhà phát triển hợp tác với người khác để cải thiện các nền tảng truyền thông xã hội.
The developer launched a new social media platform.
Nhà phát triển đã ra mắt một nền tảng truyền thông xã hội mới.
The developer team worked on enhancing user experience.
Đội ngũ phát triển đã làm việc để cải thiện trải nghiệm người dùng.
Một chất lỏng được sử dụng trong quá trình xử lý hóa học các bức ảnh truyền thống.
A liquid used in the chemical processing of traditional photos.
The developer enhances the quality of the photos in the darkroom.
Chất xử lý tăng cường chất lượng ảnh trong phòng tối.
The photographer mixed the developer with the film for processing.
Nhiếp ảnh gia pha chất xử lý với phim để xử lý.
The darkroom technician carefully prepares the developer solution for printing.
Kỹ thuật viên phòng tối chuẩn bị cẩn thận dung dịch xử lý.
The developer enhances the photos in the darkroom.
Chất xử lý tăng cường ảnh trong phòng tối.
Photographers rely on developer to bring out the image.
Các nhiếp ảnh gia tin tưởng vào chất xử lý để làm nổi bật hình ảnh.
Dạng danh từ của Developer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Developer | Developers |
Kết hợp từ của Developer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Land developer Nhà phát triển đất đai | The land developer invested in affordable housing projects. Nhà phát triển đất đầu tư vào dự án nhà ở giá rẻ. |
Commercial developer Nhà phát triển thương mại | The commercial developer invested in social housing projects. Nhà phát triển thương mại đầu tư vào các dự án nhà ở xã hội. |
Real estate developer Nhà phát triển bất động sản | The real estate developer built affordable housing for the community. Nhà phát triển bất động sản xây nhà ở giá phải chăng cho cộng đồng. |
Web developer Nhà phát triển web | The web developer created a social media platform for networking. Người phát triển web đã tạo ra một nền tảng truyền thông xã hội để kết nối. |
Property developer Nhà phát triển bất động sản | The property developer built affordable housing for low-income families. Nhà phát triển bất động sản xây dựng nhà ở giá phải chăng cho gia đình thu nhập thấp. |
Họ từ
Từ "developer" được sử dụng để chỉ người chuyên phát triển phần mềm, ứng dụng, hoặc hệ thống công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện dưới dạng "software developer" (nhà phát triển phần mềm) hay "web developer" (nhà phát triển web), tùy theo lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "developer" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, thường liên quan đến các tiêu chuẩn công nghệ và xu hướng thị trường tại từng khu vực.
Từ "developer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "developare", có nghĩa là "mở ra" hoặc "phát triển". Trong tiếng Pháp thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một người làm công việc phát triển bất động sản. Về sau, từ này được mở rộng để chỉ bất kỳ ai tham gia vào việc phát triển phần mềm hoặc công nghệ. Ý nghĩa hiện tại của "developer" phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm "mở rộng" đến khái niệm "sáng tạo và xây dựng".
Từ "developer" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc, nơi thường đề cập đến công nghệ và ngành công nghiệp phần mềm. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến công việc và sự nghiệp, đặc biệt khi thảo luận về vai trò của các nhà phát triển phần mềm trong xã hội hiện đại. Ngoài ra, "developer" còn xuất hiện trong các văn cảnh như bất động sản, nơi chỉ các nhà phát triển dự án xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp