Bản dịch của từ Ingrain trong tiếng Việt
Ingrain
Ingrain (Adjective)
The ingrain carpet in the community center added a vibrant touch.
Chiếc thảm ingrain ở trung tâm cộng đồng tạo điểm nhấn sặc sỡ.
She admired the ingrain fabric of the traditional costumes at the festival.
Cô ấy ngưỡng mộ vải ingrain của trang phục truyền thống tại lễ hội.
The ingrain patterns on the tapestry depicted scenes of unity and diversity.
Các hoa văn ingrain trên thảm treo tường mô tả các cảnh đoàn kết và đa dạng.
Dạng tính từ của Ingrain (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ingrain Báng | More ingrain Thêm vết cắn | Most ingrain Hầu hết các vết cắn |
Kết hợp từ của Ingrain (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deeply ingrained Thấm sâu | Her deeply ingrained fear of public speaking hindered her ielts performance. Sự sợ hãi sâu sắc về việc nói trước công chúng đã làm trở ngại cho bài thi ielts của cô ấy. |
Ingrain (Verb)
Social media can ingrain unrealistic beauty standards in young people.
Mạng xã hội có thể thấm sâu tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tại vào người trẻ.
Parents play a crucial role in ingrain values of kindness.
Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc thấm sâu giá trị lòng tốt.
Schools should aim to ingrain a sense of community in students.
Trường học nên nhằm mục tiêu thấm sâu tinh thần cộng đồng vào học sinh.
Dạng động từ của Ingrain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ingrain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ingrained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ingrained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ingrains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ingraining |
Họ từ
Từ "ingrain" được sử dụng để chỉ việc làm cho một điều gì đó trở thành một phần nguyên vẹn, sâu sắc và bền vững trong tâm trí, thói quen hoặc văn hóa của một người hay một nhóm. Khái niệm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, xã hội và tâm lý. Trong tiếng Anh, "ingrain" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "ingrain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "grano", nghĩa là "hạt" hay "ngũ cốc". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa gắn liền với việc thấm sâu vào bản chất hoặc tích hợp không thể tách rời trong một cái gì đó. Ngày nay, "ingrain" thường được sử dụng để mô tả các đặc tính hoặc phong tục đã ăn sâu và không thể thay đổi trong một cộng đồng hoặc cá nhân, nhấn mạnh sự bền vững và tính kế thừa của chúng.
Từ “ingrain” có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi mà ngôn ngữ thường mang tính chất giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong Writing và Reading, đặc biệt trong bối cảnh mô tả tư tưởng, văn hóa hoặc thói quen đã ăn sâu vào xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về truyền thống và giáo dục, thể hiện tính bền vững và ảnh hưởng lâu dài của các yếu tố văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp