Bản dịch của từ Ingrain trong tiếng Việt

Ingrain

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingrain (Adjective)

01

(của một loại vải) bao gồm các sợi đã được nhuộm các màu khác nhau trước khi dệt.

Of a textile composed of fibres which have been dyed different colours before being woven.

Ví dụ

The ingrain carpet in the community center added a vibrant touch.

Chiếc thảm ingrain ở trung tâm cộng đồng tạo điểm nhấn sặc sỡ.

She admired the ingrain fabric of the traditional costumes at the festival.

Cô ấy ngưỡng mộ vải ingrain của trang phục truyền thống tại lễ hội.

The ingrain patterns on the tapestry depicted scenes of unity and diversity.

Các hoa văn ingrain trên thảm treo tường mô tả các cảnh đoàn kết và đa dạng.

Dạng tính từ của Ingrain (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ingrain

Báng

More ingrain

Thêm vết cắn

Most ingrain

Hầu hết các vết cắn

Kết hợp từ của Ingrain (Adjective)

CollocationVí dụ

Deeply ingrained

Thấm sâu

Her deeply ingrained fear of public speaking hindered her ielts performance.

Sự sợ hãi sâu sắc về việc nói trước công chúng đã làm trở ngại cho bài thi ielts của cô ấy.

Ingrain (Verb)

01

Sửa chữa hoặc thiết lập vững chắc (một thói quen, niềm tin hoặc thái độ) ở một người.

Firmly fix or establish a habit belief or attitude in a person.

Ví dụ

Social media can ingrain unrealistic beauty standards in young people.

Mạng xã hội có thể thấm sâu tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tại vào người trẻ.

Parents play a crucial role in ingrain values of kindness.

Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc thấm sâu giá trị lòng tốt.

Schools should aim to ingrain a sense of community in students.

Trường học nên nhằm mục tiêu thấm sâu tinh thần cộng đồng vào học sinh.

Dạng động từ của Ingrain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ingrain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ingrained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ingrained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ingrains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ingraining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ingrain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingrain

Không có idiom phù hợp