Bản dịch của từ Ingrain trong tiếng Việt

Ingrain

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingrain (Adjective)

ɪnˈɡreɪn
ɪnˈɡreɪn
01

(của một loại vải) bao gồm các sợi đã được nhuộm các màu khác nhau trước khi dệt.

Of a textile composed of fibres which have been dyed different colours before being woven.

Ví dụ

The ingrain carpet in the community center added a vibrant touch.

Chiếc thảm ingrain ở trung tâm cộng đồng tạo điểm nhấn sặc sỡ.

She admired the ingrain fabric of the traditional costumes at the festival.

Cô ấy ngưỡng mộ vải ingrain của trang phục truyền thống tại lễ hội.

The ingrain patterns on the tapestry depicted scenes of unity and diversity.

Các hoa văn ingrain trên thảm treo tường mô tả các cảnh đoàn kết và đa dạng.

Dạng tính từ của Ingrain (Adjective)<