Bản dịch của từ Pyrolysis trong tiếng Việt
Pyrolysis
Pyrolysis (Noun)
Sự phân hủy do nhiệt độ cao.
Decomposition brought about by high temperatures.
Pyrolysis helps reduce waste in modern recycling facilities like EcoCycle.
Quá trình nhiệt phân giúp giảm chất thải tại các cơ sở tái chế như EcoCycle.
Pyrolysis does not produce harmful emissions if managed correctly.
Quá trình nhiệt phân không tạo ra khí thải độc hại nếu được quản lý đúng cách.
Is pyrolysis a viable solution for sustainable waste management in cities?
Quá trình nhiệt phân có phải là giải pháp khả thi cho quản lý chất thải bền vững ở các thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp