Bản dịch của từ Pyrophosphate trong tiếng Việt
Pyrophosphate

Pyrophosphate (Noun)
Muối hoặc este của axit pyrophosphoric.
A salt or ester of pyrophosphoric acid.
Pyrophosphate is used in some social science research methods.
Pyrophosphate được sử dụng trong một số phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội.
Many social studies do not require pyrophosphate as a component.
Nhiều nghiên cứu xã hội không yêu cầu pyrophosphate như một thành phần.
Is pyrophosphate important for social research in 2023?
Liệu pyrophosphate có quan trọng cho nghiên cứu xã hội năm 2023 không?
Pyrophosphate (PPi) là một hợp chất hóa học có công thức là P2O7^4-. Nó hình thành từ sự kết hợp của hai phân tử phosphate (PO4^3-) qua liên kết ester. Pyrophosphate đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa, như năng lượng trong ATP và sự tổng hợp DNA. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "pyrophosphate" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pur", nghĩa là lửa, và tiếng Latinh "phosphas", nghĩa là photpho. Pyrophosphate được hình thành từ sự kết hợp của hai phân tử phosphate và một phân tử nước, giải phóng năng lượng. Từ thế kỷ 19, pyrophosphate đã được nghiên cứu rộng rãi trong hóa học và sinh hóa học, chủ yếu liên quan đến phản ứng sinh học và vai trò trong năng lượng tế bào, làm nổi bật sự liên quan của nó đến quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào.
Từ "pyrophosphate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà các chủ đề khoa học có thể liên quan. Trong ngữ cảnh hóa học, pyrophosphate thường được thảo luận trong các nghiên cứu về sinh học phân tử và phản ứng hóa học, như trong quá trình chuyển hóa năng lượng tế bào. Sự sử dụng từ này phổ biến hơn trong văn liệu chuyên ngành và các bài báo nghiên cứu, so với ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp