Bản dịch của từ Pyrotechnic trong tiếng Việt
Pyrotechnic
Pyrotechnic (Adjective)
Liên quan đến pháo hoa.
Relating to fireworks.
The pyrotechnic display at the festival amazed all the attendees.
Màn trình diễn pháo hoa tại lễ hội đã làm tất cả người tham dự kinh ngạc.
The pyrotechnic effects during the concert were not very impressive.
Các hiệu ứng pháo hoa trong buổi hòa nhạc không ấn tượng lắm.
Are the pyrotechnic shows safe for children at public events?
Các buổi trình diễn pháo hoa có an toàn cho trẻ em tại sự kiện công cộng không?
Rực rỡ hoặc giật gân.
Brilliant or sensational.
The pyrotechnic display at the festival amazed everyone in the crowd.
Màn trình diễn pháo hoa tại lễ hội làm mọi người trong đám đông kinh ngạc.
The pyrotechnic effects in the movie were not very impressive.
Các hiệu ứng pyrotechnic trong bộ phim không ấn tượng lắm.
Was the pyrotechnic show at the concert truly spectacular last night?
Màn trình diễn pháo hoa tại buổi hòa nhạc tối qua có thật sự ngoạn mục không?
Họ từ
Từ "pyrotechnic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa liên quan đến thuốc nổ và các hiệu ứng do lửa tạo ra. Trong tiếng Anh, "pyrotechnic" thường được sử dụng để miêu tả các loại vật liệu nổ dùng trong pháo và hiệu ứng ánh sáng, đồng thời cũng có thể ám chỉ khả năng tạo ra các hiệu ứng hình ảnh ấn tượng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong viết và nói giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "pyrotechnics" thường được nhấn mạnh hơn trong các hoạt động nghệ thuật và giải trí ở Mỹ.
Từ "pyrotechnic" xuất phát từ tiếng La-tinh "pyrotechnicus", kết hợp giữa "pyro-" nghĩa là lửa và "technicus" nghĩa là kỹ thuật. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nghệ thuật và khoa học liên quan đến việc tạo ra lửa và hiệu ứng ánh sáng, thường liên quan đến các màn trình diễn pháo. Ngày nay, "pyrotechnic" được áp dụng để mô tả bất kỳ công việc nào liên quan đến hiệu ứng lửa, đặc biệt trong các buổi biểu diễn và sự kiện giải trí, thể hiện sự kết nối giữa kỹ thuật và hình thức nghệ thuật.
Từ "pyrotechnic" (thuật ngữ liên quan đến pháo và các loại bắn pháo) có tần suất xuất hiện thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường liên quan đến các sự kiện đặc biệt như lễ hội, ngày kỷ niệm, và các buổi biểu diễn nghệ thuật, nơi việc sử dụng pháo tạo ra hiệu ứng hình ảnh ấn tượng. Bên cạnh đó, "pyrotechnic" cũng có thể xuất hiện trong các ngành công nghiệp giải trí và an toàn, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất thiết bị pháo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp