Bản dịch của từ Pyrotechnic trong tiếng Việt

Pyrotechnic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrotechnic (Adjective)

pˌɑɪɹətˈɛknɪk
pˌɑɪɹoʊtˈɛknɪk
01

Liên quan đến pháo hoa.

Relating to fireworks.

Ví dụ

The pyrotechnic display at the festival amazed all the attendees.

Màn trình diễn pháo hoa tại lễ hội đã làm tất cả người tham dự kinh ngạc.

The pyrotechnic effects during the concert were not very impressive.

Các hiệu ứng pháo hoa trong buổi hòa nhạc không ấn tượng lắm.

Are the pyrotechnic shows safe for children at public events?

Các buổi trình diễn pháo hoa có an toàn cho trẻ em tại sự kiện công cộng không?

02

Rực rỡ hoặc giật gân.

Brilliant or sensational.

Ví dụ

The pyrotechnic display at the festival amazed everyone in the crowd.

Màn trình diễn pháo hoa tại lễ hội làm mọi người trong đám đông kinh ngạc.

The pyrotechnic effects in the movie were not very impressive.

Các hiệu ứng pyrotechnic trong bộ phim không ấn tượng lắm.

Was the pyrotechnic show at the concert truly spectacular last night?

Màn trình diễn pháo hoa tại buổi hòa nhạc tối qua có thật sự ngoạn mục không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pyrotechnic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyrotechnic

Không có idiom phù hợp