Bản dịch của từ Pyruvic trong tiếng Việt

Pyruvic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyruvic (Adjective)

paɪɹˈuvɪk
paɪɹˈuvɪk
01

(hóa sinh) thuộc hoặc liên quan đến axit pyruvic hoặc các dẫn xuất của nó.

Biochemistry of or pertaining to pyruvic acid or its derivatives.

Ví dụ

Pyruvic acid is crucial for energy production in social health programs.

Axit pyruvic rất quan trọng cho việc sản xuất năng lượng trong các chương trình sức khỏe xã hội.

Many people do not understand pyruvic derivatives in social nutrition discussions.

Nhiều người không hiểu các dẫn xuất pyruvic trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng xã hội.

Is pyruvic acid significant in social health research studies?

Axit pyruvic có quan trọng trong các nghiên cứu sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyruvic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyruvic

Không có idiom phù hợp