Bản dịch của từ Q trong tiếng Việt

Q

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Q (Noun)

kjˈu
kjˈu
01

Chữ cái thứ mười bảy của bảng chữ cái.

The seventeenth letter of the alphabet.

Ví dụ

The letter Q is important in social media branding.

Chữ Q rất quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội.

Many people do not use the letter Q in usernames.

Nhiều người không sử dụng chữ Q trong tên người dùng.

Is the letter Q common in social networking sites?

Chữ Q có phổ biến trên các trang mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Q cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Cao
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Q

Không có idiom phù hợp