Bản dịch của từ Q trong tiếng Việt
Q
Q (Noun)
Chữ cái thứ mười bảy của bảng chữ cái.
The seventeenth letter of the alphabet.
The letter Q is important in social media branding.
Chữ Q rất quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội.
Many people do not use the letter Q in usernames.
Nhiều người không sử dụng chữ Q trong tên người dùng.
Is the letter Q common in social networking sites?
Chữ Q có phổ biến trên các trang mạng xã hội không?
Họ từ
Chữ "q" là một ký tự trong bảng chữ cái Latinh, đứng ở vị trí thứ 17. Trong ngôn ngữ tiếng Anh, "q" thường được sử dụng kèm theo chữ "u" để tạo thành âm /kw/, xuất hiện trong các từ như "queen" và "quick". Đây là một trong những chữ cái ít phổ biến nhất trong tiếng Anh. Trong tiếng Việt, "q" cũng xuất hiện nhưng không có chữ cái kèm theo, thường đi cùng với "u", như trong từ "quốc".
Từ "q" không phải là một từ có nghĩa trong ngôn ngữ tiếng Anh và cũng không có nguồn gốc hay lịch sử rõ ràng. Đây là một ký tự trong bảng chữ cái Latin, được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống chữ viết. Trong ngữ cảnh toán học và phương trình, "q" thường đại diện cho một biến hoặc tham số. Sự kết hợp này cho thấy vai trò của ký tự trong việc biểu đạt các khái niệm trừu tượng, mặc dù không có lịch sử từ nguyên phong phú.
Từ "q" không phải là một từ vựng độc lập trong tiếng Anh và không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, hay Viết. Do tính chất ngắn gọn và không có ý nghĩa cụ thể, từ này thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp chính thức. Thay vào đó, nó có thể là một ký hiệu viết tắt hoặc biểu tượng nhưng không phổ biến trong các tình huống khác nhau.