Bản dịch của từ Seventeenth trong tiếng Việt

Seventeenth

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seventeenth (Adjective)

sˈɛvntˈinɵ
sˈɛvntˈinɵ
01

Dạng thứ tự của số mười bảy.

The ordinal form of the number seventeen.

Ví dụ

The seventeenth amendment granted women the right to vote.

Tu chính bảy mươi bảy đã trao quyền bầu cử cho phụ nữ.

The seventeenth century did not see significant social change.

Thế kỷ mười bảy không chứng kiến sự thay đổi xã hội đáng kể.

Is the seventeenth chapter about social movements?

Chương mười bảy có nói về các phong trào xã hội không?

Dạng tính từ của Seventeenth (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Seventeenth

17

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seventeenth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seventeenth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.