Bản dịch của từ Seventeenth trong tiếng Việt
Seventeenth

Seventeenth (Adjective)
The seventeenth amendment granted women the right to vote.
Tu chính bảy mươi bảy đã trao quyền bầu cử cho phụ nữ.
The seventeenth century did not see significant social change.
Thế kỷ mười bảy không chứng kiến sự thay đổi xã hội đáng kể.
Is the seventeenth chapter about social movements?
Chương mười bảy có nói về các phong trào xã hội không?
Dạng tính từ của Seventeenth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Seventeenth 17 | - | - |
Họ từ
Tính từ "seventeenth" dùng để chỉ vị trí thứ mười bảy trong một chuỗi hay danh sách. Từ này được hình thành từ số "seventeen" (17) kết hợp với hậu tố "-th" dùng để biểu thị thứ tự. Ở cả Anh và Mỹ, "seventeenth" được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể thiên về sử dụng từ này trong văn bản chính thức hơn so với người Mỹ.
Từ "seventeenth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "seofon" (bảy) và "tīene" (thứ). Cấu trúc của từ này đại diện cho thứ tự trong chuỗi đếm. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "decima septima", có nghĩa là "thứ mười bảy". Sự kết hợp này phản ánh cách mà người Anh đã phát triển hệ thống số thứ tự. Ngày nay, "seventeenth" được sử dụng để biểu thị vị trí thứ mười bảy trong một chuỗi, duy trì tính nhất quán trong ngữ nghĩa và ứng dụng.
Từ "seventeenth" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết khi đề cập đến thứ tự hoặc phân loại. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, giáo dục, và khoa học để chỉ vị trí thứ mười bảy trong chuỗi hoặc danh sách. Nó có thể được thấy trong các câu liên quan đến thời gian, sự kiện lịch sử, hoặc xếp hạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp