Bản dịch của từ Quadraphonic trong tiếng Việt
Quadraphonic

Quadraphonic (Adjective)
(tái tạo âm thanh) được truyền qua bốn kênh.
Of sound reproduction transmitted through four channels.
The concert used quadraphonic sound for an immersive experience.
Buổi hòa nhạc sử dụng âm thanh quadraphonic để trải nghiệm sống động.
They did not choose quadraphonic audio for the small venue.
Họ không chọn âm thanh quadraphonic cho địa điểm nhỏ.
Is quadraphonic sound worth the extra cost for social events?
Âm thanh quadraphonic có đáng giá thêm chi phí cho các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "quadraphonic" đề cập đến hệ thống âm thanh 4 kênh, cho phép tạo ra trải nghiệm âm thanh không gian sống động hơn so với âm thanh hai kênh truyền thống. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và công nghệ âm thanh. Trong khi British English và American English đều sử dụng "quadraphonic", đôi khi trong ngữ cảnh thông thường, từ "surround sound" có thể được sử dụng thay thế, mang ý nghĩa tương tự nhưng không giới hạn ở 4 kênh.
Từ "quadraphonic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "quadra" có nghĩa là "bốn" và "phonic" xuất phát từ "phonia", có nghĩa là "âm thanh". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thập niên 1970, khi công nghệ âm thanh bốn kênh được phát triển để mang đến trải nghiệm nghe đa chiều cho người nghe. Ngày nay, "quadraphonic" được sử dụng để chỉ các hệ thống âm thanh có bốn kênh, tạo ra không gian âm thanh phong phú hơn so với sơ đồ stereo truyền thống.
Từ "quadraphonic" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, với tần suất thấp bởi vì nó thuộc về lĩnh vực âm thanh kỹ thuật. Trong bối cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hệ thống âm thanh hoặc âm nhạc, nhấn mạnh vào việc tái tạo âm thanh từ bốn nguồn khác nhau, tạo ra trải nghiệm âm thanh sống động và chân thực hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp