Bản dịch của từ Quadraphonic trong tiếng Việt
Quadraphonic
Adjective
Quadraphonic (Adjective)
01
(tái tạo âm thanh) được truyền qua bốn kênh.
Of sound reproduction transmitted through four channels.
Ví dụ
The concert used quadraphonic sound for an immersive experience.
Buổi hòa nhạc sử dụng âm thanh quadraphonic để trải nghiệm sống động.
They did not choose quadraphonic audio for the small venue.
Họ không chọn âm thanh quadraphonic cho địa điểm nhỏ.
Is quadraphonic sound worth the extra cost for social events?
Âm thanh quadraphonic có đáng giá thêm chi phí cho các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quadraphonic
Không có idiom phù hợp