Bản dịch của từ Quadrupedal trong tiếng Việt
Quadrupedal
Quadrupedal (Adjective)
The quadrupedal dog ran happily in the park.
Con chó chạy vui vẻ trong công viên.
The cat is not quadrupedal; it walks on four legs.
Con mèo không chạy bằng bốn chân; nó đi bằng bốn chân.
Is the quadrupedal elephant faster than the bipedal human?
Con voi chạy bằng bốn chân có nhanh hơn con người chạy bằng hai chân không?
Quadrupedal animals are efficient in moving around their social groups.
Động vật bốn chân hiệu quả trong việc di chuyển xung quanh nhóm xã hội của chúng.
Some social animals are not quadrupedal, like birds and fish.
Một số loài động vật xã hội không phải là bốn chân, như chim và cá.
Họ từ
Từ "quadrupedal" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "đi bộ bằng bốn chân". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những loài động vật có bốn chân, như mèo, chó và ngựa. Trong tiếng Anh, "quadrupedal" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "quadruped" có thể được sử dụng như danh từ để chỉ động vật bốn chân.
Từ "quadrupedal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "quadru" có nghĩa là "bốn" và "pedalis" có nghĩa là "chân". Lịch sử của từ này gắn liền với các loài động vật đi lại bằng bốn chân, như thú vị và bò sát. Ngày nay, thuật ngữ "quadrupedal" được sử dụng trong sinh vật học để mô tả cấu trúc di chuyển của các loài động vật này, khẳng định mối liên hệ giữa hình thái cơ thể và phương thức di chuyển của chúng.
Từ "quadrupedal" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài thi nói về động vật hoặc sinh học, nơi có ngữ cảnh liên quan đến hình thái học hoặc hành vi. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về động vật học, sinh vật học, và trong các bài thuyết trình khoa học văn phạm. Việc hiểu rõ "quadrupedal" giúp sinh viên nắm bắt các khái niệm liên quan đến động vật có bốn chân, điều này có thể xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục và khoa học khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp