Bản dịch của từ Quailing trong tiếng Việt
Quailing

Quailing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chim cút.
Present participle and gerund of quail.
Many citizens are quailing at the thought of rising crime rates.
Nhiều công dân đang lo lắng về sự gia tăng tội phạm.
They are not quailing in the face of social injustice.
Họ không sợ hãi trước bất công xã hội.
Are people quailing about the upcoming election results?
Liệu mọi người có lo lắng về kết quả bầu cử sắp tới không?
Họ từ
Từ "quailing" xuất phát từ động từ "quail", có nghĩa là run sợ hay cảm thấy hoảng loạn, thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự sợ hãi hoặc do dự trước một mối đe dọa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "quail" được sử dụng tương tự, nhưng khác biệt về ngữ điệu có thể xảy ra, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn. "Quailing" thường xuất hiện trong văn học để miêu tả cảm xúc của nhân vật khi đối diện với nguy hiểm.
Từ "quailing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "cualare", có nghĩa là "run rẩy" hoặc "sợ hãi". Qua thời gian, từ này đã trải qua sự biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa, trở thành "quail" trong tiếng Anh Trung cổ, mang nghĩa chính là "rùng mình vì sợ hãi". Hiện nay, "quailing" thường được sử dụng để chỉ hành động rụt rè, nhút nhát hoặc biểu hiện sợ hãi mạnh mẽ trước một tình huống gây căng thẳng. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "quailing" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến cảm xúc và phản ứng tâm lý. Trong phần Nói và Viết, "quailing" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng. Nó thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh mô tả các trải nghiệm tinh thần mạnh mẽ.