Bản dịch của từ Quakie trong tiếng Việt

Quakie

Noun [U/C]

Quakie (Noun)

kwˈæki
kwˈæki
01

Cây dương rung chuyển (cây).

The quaking aspen (tree).

Ví dụ

The quakie leaves rustled in the wind.

Những chiếc lá của cây bạch dương rung lên trong gió.

The quakie tree is a common sight in our neighborhood.

Cây bạch dương là cảnh quen thuộc trong khu phố của chúng tôi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quakie

Không có idiom phù hợp