Bản dịch của từ Quaking trong tiếng Việt

Quaking

Verb

Quaking (Verb)

kwˈeɪkɪŋ
kwˈeɪkɪŋ
01

Lắc hoặc run rẩy vì sợ hãi

Shake or tremble in fear

Ví dụ

The students were quaking during the speaking test.

Các học sinh đang rùng mình trong bài kiểm tra nói.

She was not quaking with nervousness before the writing exam.

Cô ấy không run sợ trước kỳ thi viết.

Were you quaking when discussing the social issues in your essay?

Bạn có run sợ khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quaking

Không có idiom phù hợp