Bản dịch của từ Quaking trong tiếng Việt
Quaking

Quaking (Verb)
The students were quaking during the speaking test.
Các học sinh đang rùng mình trong bài kiểm tra nói.
She was not quaking with nervousness before the writing exam.
Cô ấy không run sợ trước kỳ thi viết.
Were you quaking when discussing the social issues in your essay?
Bạn có run sợ khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình không?
Dạng động từ của Quaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quook |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quaking |
Họ từ
Quaking là một từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động rung lắc hoặc run rẩy do sợ hãi, lạnh, hoặc cảm xúc mạnh. Từ này cũng có thể ám chỉ đến hiện tượng địa chấn. Trong tiếng Anh Mỹ, "quaking" và "shaking" thường được dùng thay thế cho nhau, nhưng "quaking" mang hàm nghĩa mạnh mẽ hơn và thường gắn liền với cảm xúc. Cả trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn phong trang trọng hoặc mô tả hiện tượng tự nhiên.
Từ "quaking" xuất phát từ gốc Latinh "quacere", có nghĩa là "rung chuyển" hoặc "lay động". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14 và thường được sử dụng để mô tả sự rung lắc mạnh mẽ hoặc sự sợ hãi. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại của từ phản ánh rõ rệt cảm giác rung chuyển, không chỉ về mặt vật lý mà còn về cảm xúc, chẳng hạn như nỗi lo lắng hay sự hoảng sợ.
Từ "quaking" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, chủ yếu liên quan đến chủ đề thiên tai hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong ngữ cảnh khác, "quaking" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng địa chấn hoặc cảm giác lo sợ, bất an. Từ này có thể được tìm thấy trong văn học và truyền thông khi mô tả những tình huống căng thẳng hoặc khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp