Bản dịch của từ Aspen trong tiếng Việt
Aspen

Aspen (Noun)
Aspen is a popular ski resort in Colorado.
Aspen là một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết phổ biến ở Colorado.
The population of Aspen is around 5,902 people.
Dân số của Aspen khoảng 5.902 người.
In 2008, Aspen had an estimated population of 5,902 residents.
Năm 2008, Aspen có dân số ước lượng là 5.902 người.
The park was filled with beautiful aspens swaying gently in the wind.
Công viên tràn ngập cây aspen đẹp nhẹ nhàng lay động trong gió.
The artist painted a serene landscape with a cluster of aspens.
Họa sĩ vẽ một cảnh đất đai thanh bình với một cụm cây aspen.
Many people enjoy the calming effect of walking among aspens.
Nhiều người thích thú với hiệu ứng làm dịu của việc đi dạo giữa các cây aspen.
Họ từ
Aspen là một loại cây thuộc chi Populus, nổi bật với lá hình tim và vỏ cây nhẵn. Cây aspen thường mọc ở những khu vực có khí hậu lạnh, được biết đến với khả năng sinh trưởng nhanh và sức sống bền bỉ. Trong tiếng Anh, từ "aspen" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản này, ảnh hưởng nhỏ đến cách nhận diện từ trong giao tiếp.
Từ "aspen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aspenus", bắt nguồn từ "populus tremula", chỉ về một loại cây có lá rung chuyển khi có gió. Cây aspen thường được biết đến với hình dáng thanh mảnh và màu sắc lá xanh sáng vào mùa hè, nhưng chuyển sang vàng vào mùa thu. Sự rung động của lá cây này liên kết với nghĩa hiện tại của từ "aspen", thể hiện sự nhạy cảm và dễ dàng thay đổi, giống như sự chuyển động nhẹ nhàng của lá trong gió.
Từ "aspen" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là viết, đọc, nghe và nói. Trong bài thi IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả môi trường tự nhiên hoặc sinh thái. Trong context rộng hơn, "aspen" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về thực vật học, sinh thái học và du lịch, đặc biệt khi bàn về các khu rừng và cảnh quan tự nhiên của Bắc Mỹ. Việc hiểu rõ về "aspen" có thể hỗ trợ thí sinh trong việc xử lý các chủ đề liên quan đến thiên nhiên trong IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp