Bản dịch của từ Aspen trong tiếng Việt
Aspen
Noun [U/C]
Aspen (Noun)
ˈæspn̩
ˈæspn̩
Ví dụ
Aspen is a popular ski resort in Colorado.
Aspen là một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết phổ biến ở Colorado.
The population of Aspen is around 5,902 people.
Dân số của Aspen khoảng 5.902 người.
Ví dụ
The park was filled with beautiful aspens swaying gently in the wind.
Công viên tràn ngập cây aspen đẹp nhẹ nhàng lay động trong gió.
The artist painted a serene landscape with a cluster of aspens.
Họa sĩ vẽ một cảnh đất đai thanh bình với một cụm cây aspen.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aspen
Không có idiom phù hợp