Bản dịch của từ Aspen trong tiếng Việt

Aspen

Noun [U/C]

Aspen (Noun)

ˈæspn̩
ˈæspn̩
01

Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết ở trung tâm nam colorado; dân số 5.902 người (ước tính năm 2008).

A ski resort in south central colorado; population 5,902 (est. 2008).

Ví dụ

Aspen is a popular ski resort in Colorado.

Aspen là một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết phổ biến ở Colorado.

The population of Aspen is around 5,902 people.

Dân số của Aspen khoảng 5.902 người.

02

Một cây dương với những chiếc lá dài tròn nhỏ run rẩy trong gió.

A poplar tree with small rounded long-stalked leaves that tremble in the breeze.

Ví dụ

The park was filled with beautiful aspens swaying gently in the wind.

Công viên tràn ngập cây aspen đẹp nhẹ nhàng lay động trong gió.

The artist painted a serene landscape with a cluster of aspens.

Họa sĩ vẽ một cảnh đất đai thanh bình với một cụm cây aspen.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aspen

Không có idiom phù hợp