Bản dịch của từ Qualitate trong tiếng Việt

Qualitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualitate (Verb)

kwˈɑlətˌeɪt
kwˈɑlətˌeɪt
01

(chuyển tiếp) đo lường bằng thuật ngữ định tính.

Transitive to measure in qualitative terms.

Ví dụ

Researchers qualitate the social impacts of education on community development.

Các nhà nghiên cứu đo lường tác động xã hội của giáo dục đến phát triển cộng đồng.

They do not qualitate the emotional benefits of social interactions.

Họ không đo lường lợi ích cảm xúc của các tương tác xã hội.

Do experts qualitate the effects of social media on mental health?

Các chuyên gia có đo lường ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qualitate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qualitate

Không có idiom phù hợp