Bản dịch của từ Qualitate trong tiếng Việt
Qualitate

Qualitate (Verb)
(chuyển tiếp) đo lường bằng thuật ngữ định tính.
Transitive to measure in qualitative terms.
Researchers qualitate the social impacts of education on community development.
Các nhà nghiên cứu đo lường tác động xã hội của giáo dục đến phát triển cộng đồng.
They do not qualitate the emotional benefits of social interactions.
Họ không đo lường lợi ích cảm xúc của các tương tác xã hội.
Do experts qualitate the effects of social media on mental health?
Các chuyên gia có đo lường ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần không?
Từ "qualitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "chất lượng" hay "thuộc tính". Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và triết học để chỉ đặc điểm của sự vật hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh, sự tương đồng gần nhất là “quality”, với cách sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, "qualitate" ít xuất hiện hơn trong tiếng Anh hàng ngày và thường chỉ thấy trong văn bản học thuật hoặc nghiên cứu.
Từ "qualitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "qualitas", nghĩa là "chất lượng" hoặc "tính chất". Được hình thành từ gốc "qualis", có nghĩa là "như thế nào", "thế loại nào". Trong thời Trung cổ, "qualitas" được sử dụng để chỉ phẩm chất và đặc điểm của sự vật, và đã phát triển thành từ "quality" trong tiếng Anh hiện đại. Sự chuyển biến này phản ánh sự quan trọng của việc đánh giá và phân loại các sự vật, hiện tượng trong ngôn ngữ và tri thức ngày nay.
Từ "qualitate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu và phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chất lượng sản phẩm hay dịch vụ, cũng như trong các báo cáo nghiên cứu liên quan đến tiêu chuẩn và đánh giá chất lượng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong giao tiếp hàng ngày.