Bản dịch của từ Qualitative trong tiếng Việt
Qualitative
Qualitative (Adjective)
The qualitative analysis focused on the impact of social programs.
Phân tích chất lượng tập trung vào tác động của các chương trình xã hội.
She conducted a qualitative research study on community engagement levels.
Cô ấy tiến hành một nghiên cứu chất lượng về mức độ tham gia cộng đồng.
The qualitative assessment highlighted the strengths of the social initiative.
Đánh giá chất lượng nêu bật những điểm mạnh của sáng kiến xã hội.
Dạng tính từ của Qualitative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Qualitative Định tính | More qualitative Định tính hơn | Most qualitative Định tính nhất |
Họ từ
Từ "qualitative" trong tiếng Anh được định nghĩa là liên quan đến chất lượng hơn là số lượng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, nó thường dùng để mô tả các phương pháp khảo sát hoặc phân tích chú trọng vào đặc điểm và giá trị của thông tin, thay vì số liệu thống kê. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, và ứng dụng chính xác tương tự trong các lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn.
Từ "qualitative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "qualitas", nghĩa là "chất lượng" hoặc "tính chất". Phần gốc "qual-" thể hiện sự liên quan đến đặc điểm và phẩm chất của đối tượng. Nguyên thủy, từ này chỉ các thuộc tính và đặc điểm của sự vật, và hiện nay, "qualitative" được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu xã hội và khoa học để chỉ những phương pháp phân tích tập trung vào tính chất và trải nghiệm hơn là số lượng hay thống kê.
Từ "qualitative" thường xuất hiện trong các bài viết và phần thi Speaking trong IELTS, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại về khoa học hoặc xã hội học. Trong văn cảnh học thuật, "qualitative" thường được sử dụng để mô tả các phương pháp nghiên cứu dựa trên chất lượng, như phỏng vấn sâu hoặc phân tích nội dung, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp