Bản dịch của từ Qualitative trong tiếng Việt

Qualitative

Adjective

Qualitative (Adjective)

kwˈɑlətˌeiɾɪv
kwˈɑlɪtˌeiɾɪv
01

Liên quan đến, đo lường hoặc đo lường bằng chất lượng của một cái gì đó hơn là số lượng của nó.

Relating to, measuring, or measured by the quality of something rather than its quantity.

Ví dụ

The qualitative analysis focused on the impact of social programs.

Phân tích chất lượng tập trung vào tác động của các chương trình xã hội.

She conducted a qualitative research study on community engagement levels.

Cô ấy tiến hành một nghiên cứu chất lượng về mức độ tham gia cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qualitative

Không có idiom phù hợp