Bản dịch của từ Qualitative trong tiếng Việt
Qualitative
Adjective
Qualitative (Adjective)
kwˈɑlətˌeiɾɪv
kwˈɑlɪtˌeiɾɪv
Ví dụ
The qualitative analysis focused on the impact of social programs.
Phân tích chất lượng tập trung vào tác động của các chương trình xã hội.
She conducted a qualitative research study on community engagement levels.
Cô ấy tiến hành một nghiên cứu chất lượng về mức độ tham gia cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Qualitative
Không có idiom phù hợp