Bản dịch của từ Quantifier trong tiếng Việt
Quantifier
Quantifier (Noun)
Một biểu thức (ví dụ: tất cả, một số) cho biết phạm vi của thuật ngữ mà nó được đính kèm.
An expression eg all some that indicates the scope of a term to which it is attached.
The quantifier 'all' is used in statistics to represent a whole group.
Cụm từ 'all' được sử dụng trong thống kê để đại diện cho một nhóm nguyên.
In social research, the quantifier 'some' is often used to show partiality.
Trong nghiên cứu xã hội, cụm từ 'some' thường được sử dụng để chỉ sự một phần.
The quantifier 'many' is crucial in social surveys to indicate abundance.
Cụm từ 'many' rất quan trọng trong các cuộc khảo sát xã hội để chỉ sự phong phú.
Họ từ
Từ "quantifier" (định lượng) trong ngôn ngữ học chỉ một loại từ hoặc cụm từ dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ. Trong tiếng Anh, quantifier bao gồm những từ như "some", "many", "few", và "much". Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ không rõ ràng ở dạng viết, nhưng có thể tồn tại trong một số cách phát âm. Ngoài ra, cách sử dụng của chúng trong cấu trúc câu cũng có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào ngữ cảnh văn nói hoặc văn viết.
Từ "quantifier" xuất phát từ tiếng Latin "quantus", nghĩa là "bao nhiêu" hoặc "mặc bao nhiêu". Quá trình hình thành từ này diễn ra thông qua tiếng Pháp cổ "quantificateur". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "quantifier" được sử dụng trong ngữ pháp và logic để chỉ các phần từ xác định số lượng, thể hiện mức độ hoặc khối lượng của một đối tượng trong câu. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm số lượng sang cách mà nó tương tác trong cấu trúc ngôn ngữ.
Từ "quantifier" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, vì liên quan đến cấu trúc ngữ pháp và việc chỉ định số lượng. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học hoặc nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, như khi thảo luận về ngữ nghĩa và cú pháp trong ngôn ngữ, hay trong các bài nghiên cứu liên quan đến ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp