Bản dịch của từ Quantifier trong tiếng Việt

Quantifier

Noun [U/C]

Quantifier (Noun)

kwˈɑntəfˌɑɪəɹ
kwˈɑntəfˌɑɪəɹ
01

Một biểu thức (ví dụ: tất cả, một số) cho biết phạm vi của thuật ngữ mà nó được đính kèm.

An expression eg all some that indicates the scope of a term to which it is attached.

Ví dụ

The quantifier 'all' is used in statistics to represent a whole group.

Cụm từ 'all' được sử dụng trong thống kê để đại diện cho một nhóm nguyên.

In social research, the quantifier 'some' is often used to show partiality.

Trong nghiên cứu xã hội, cụm từ 'some' thường được sử dụng để chỉ sự một phần.

The quantifier 'many' is crucial in social surveys to indicate abundance.

Cụm từ 'many' rất quan trọng trong các cuộc khảo sát xã hội để chỉ sự phong phú.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quantifier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantifier

Không có idiom phù hợp