Bản dịch của từ Quarrying trong tiếng Việt

Quarrying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quarrying (Verb)

kwˈɔɹiɪŋ
kwˈɔɹiɪŋ
01

Hoạt động khai thác đá hoặc các vật liệu khác từ mỏ đá.

The activity of extracting stone or other materials from quarries.

Ví dụ

Many communities benefit from quarrying for local construction materials.

Nhiều cộng đồng được hưởng lợi từ việc khai thác vật liệu xây dựng địa phương.

Quarrying does not always consider the environmental impact on local areas.

Việc khai thác không phải lúc nào cũng xem xét tác động môi trường đến khu vực địa phương.

Is quarrying a sustainable practice for our communities in the future?

Liệu việc khai thác có phải là một thực hành bền vững cho cộng đồng chúng ta trong tương lai không?

Quarrying (Noun)

kwˈɔɹiɪŋ
kwˈɔɹiɪŋ
01

Hoạt động khai thác đá hoặc các vật liệu khác từ mỏ đá.

The activity of extracting stone or other materials from quarries.

Ví dụ

Quarrying provides jobs for many people in rural communities.

Hoạt động khai thác đá tạo việc làm cho nhiều người ở nông thôn.

Quarrying does not always consider the environmental impact on local areas.

Khai thác đá không phải lúc nào cũng xem xét tác động môi trường đến địa phương.

Is quarrying a sustainable practice for our society's future?

Khai thác đá có phải là một thực hành bền vững cho tương lai xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quarrying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quarrying

Không có idiom phù hợp