Bản dịch của từ Quarrying trong tiếng Việt
Quarrying

Quarrying (Verb)
Hoạt động khai thác đá hoặc các vật liệu khác từ mỏ đá.
The activity of extracting stone or other materials from quarries.
Many communities benefit from quarrying for local construction materials.
Nhiều cộng đồng được hưởng lợi từ việc khai thác vật liệu xây dựng địa phương.
Quarrying does not always consider the environmental impact on local areas.
Việc khai thác không phải lúc nào cũng xem xét tác động môi trường đến khu vực địa phương.
Is quarrying a sustainable practice for our communities in the future?
Liệu việc khai thác có phải là một thực hành bền vững cho cộng đồng chúng ta trong tương lai không?
Quarrying (Noun)
Hoạt động khai thác đá hoặc các vật liệu khác từ mỏ đá.
The activity of extracting stone or other materials from quarries.
Quarrying provides jobs for many people in rural communities.
Hoạt động khai thác đá tạo việc làm cho nhiều người ở nông thôn.
Quarrying does not always consider the environmental impact on local areas.
Khai thác đá không phải lúc nào cũng xem xét tác động môi trường đến địa phương.
Is quarrying a sustainable practice for our society's future?
Khai thác đá có phải là một thực hành bền vững cho tương lai xã hội không?
Họ từ
Quarrying là thuật ngữ chỉ quá trình khai thác đá hoặc khoáng sản từ các mỏ đá. Quá trình này thường liên quan đến việc cắt, đục và vận chuyển vật liệu để sử dụng trong xây dựng và sản xuất. Trong tiếng Anh, "quarrying" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ này có thể được coi là một phần trong ngành công nghiệp khai thác, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với xây dựng và cơ sở hạ tầng.
Từ "quarrying" xuất phát từ gốc Latin "quarryare", nghĩa là "khai thác" hoặc "mài giũa". Trong tiếng Anh, từ này đã được vay mượn và phát triển qua các thời kỳ, bắt đầu từ thế kỷ 15. "Quarrying" đề cập đến việc khai thác đá hoặc khoáng sản từ các mỏ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại nằm ở việc thể hiện quy trình khai thác tài nguyên tự nhiên để phục vụ cho các ngành xây dựng và công nghiệp.
Từ "quarrying" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu phản ánh trong các chủ đề liên quan đến môi trường và kinh tế. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành khai thác khoáng sản và xây dựng, khi đề cập đến quy trình khai thác đá từ mỏ. Nó cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về tác động môi trường của hoạt động khai thác và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp