Bản dịch của từ Queen mother trong tiếng Việt

Queen mother

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queen mother (Noun)

01

Vợ góa của một vị vua và là mẹ của vị vua.

The widow of a king and mother of the sovereign.

Ví dụ

The queen mother of England is a symbol of national unity.

Hoàng hậu mẹ của Anh là biểu tượng của sự đoàn kết quốc gia.

The queen mother does not attend public events frequently.

Hoàng hậu mẹ không tham dự các sự kiện công cộng thường xuyên.

Is the queen mother still alive in the royal family?

Hoàng hậu mẹ vẫn còn sống trong gia đình hoàng gia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Queen mother cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queen mother

Không có idiom phù hợp