Bản dịch của từ Queen mother trong tiếng Việt
Queen mother
Queen mother (Noun)
The queen mother of England is a symbol of national unity.
Hoàng hậu mẹ của Anh là biểu tượng của sự đoàn kết quốc gia.
The queen mother does not attend public events frequently.
Hoàng hậu mẹ không tham dự các sự kiện công cộng thường xuyên.
Is the queen mother still alive in the royal family?
Hoàng hậu mẹ vẫn còn sống trong gia đình hoàng gia không?
"Queen Mother" là thuật ngữ chỉ một vị nữ hoàng mẹ, thường là mẹ của một vị vua hoặc nữ hoàng hiện tại, có vai trò quan trọng trong việc duy trì di sản hoàng gia và văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong các nền văn hóa có chế độ quân chủ, đặc biệt là ở Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đặc biệt về cách sử dụng từ này so với tiếng Anh Anh, nhưng phạm vi áp dụng có thể hẹp hơn trong bối cảnh ngoại giao và truyền thông văn hóa.
Thuật ngữ "queen mother" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "queen" (nữ hoàng) có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "cwen" và "mother" (mẹ) từ tiếng Đức cổ "mōdër". Trong lịch sử, "queen mother" thường chỉ những người mẹ của các vị vua, đóng vai trò quan trọng trong triều đình và chính trị. Ngày nay, khái niệm này không chỉ mang ý nghĩa rằng họ là mẹ của vua, mà còn biểu thị quyền lực và sự ảnh hưởng của họ trong xã hội và văn hóa.
"Cụ bà hoàng gia" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện ít trong phần nói và viết khi thảo luận về lịch sử, văn hóa hoặc gia đình hoàng gia. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến chính trị, văn hóa và truyền thống, đặc biệt là khi đề cập đến vai trò của các bà hoàng trong các triều đại. Sự xuất hiện của từ này trong văn viết học thuật có thể giới hạn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp