Bản dịch của từ Querier trong tiếng Việt
Querier

Querier (Noun)
The querier asked about social issues during the community meeting last week.
Người hỏi đã hỏi về các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The querier did not receive a clear answer about the policy changes.
Người hỏi đã không nhận được câu trả lời rõ ràng về các thay đổi chính sách.
Was the querier satisfied with the responses from the social workers?
Người hỏi có hài lòng với các câu trả lời từ nhân viên xã hội không?
Querier (Verb)
Đặt câu hỏi.
To ask questions.
The querier asked about social issues during the community meeting yesterday.
Người hỏi đã hỏi về các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
The querier did not receive clear answers from the local leaders.
Người hỏi đã không nhận được câu trả lời rõ ràng từ các lãnh đạo địa phương.
Why did the querier focus on youth programs in the discussion?
Tại sao người hỏi lại tập trung vào các chương trình thanh niên trong cuộc thảo luận?
Họ từ
Từ "querier" có nghĩa là người đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và cơ sở dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "querier" được dùng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít dùng hơn mà thường thay thế bằng "inquirer". Sự khác biệt này phản ánh sự khác nhau về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ, với "querier" thường liên quan đến các câu lệnh truy vấn và phân tích dữ liệu.
Từ "querier" xuất phát từ gốc Latin "quaerere", có nghĩa là "hỏi" hoặc "tìm kiếm". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được hình thành qua tiếng Pháp cổ "querre", mang nghĩa "truy vấn" hoặc "yêu cầu thông tin". Ngày nay, "querier" thường chỉ người hoặc thực thể thực hiện hành động tìm kiếm thông tin, đặc biệt trong các lĩnh vực như cơ sở dữ liệu hoặc công nghệ thông tin, thể hiện rõ vai trò của họ trong việc khám phá và yêu cầu tri thức.
Từ "querier" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh về công nghệ thông tin và cơ sở dữ liệu, ám chỉ một cá nhân hoặc hệ thống thực hiện truy vấn dữ liệu. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngành khoa học máy tính để chỉ người dùng yêu cầu thông tin. Việc sử dụng "querier" chủ yếu gắn liền với các cuộc thảo luận kỹ thuật hoặc tài liệu nghiên cứu về hệ thống thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp