Bản dịch của từ Questioned trong tiếng Việt
Questioned

Questioned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của câu hỏi.
Simple past and past participle of question.
The interviewer questioned the candidates about their social experiences.
Người phỏng vấn đã hỏi các ứng viên về kinh nghiệm xã hội của họ.
She did not question the importance of social skills in her job.
Cô ấy không nghi ngờ tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong công việc.
Did the teacher question the students about their social projects?
Giáo viên có hỏi học sinh về các dự án xã hội của họ không?
Dạng động từ của Questioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Question |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Questioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Questioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Questions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Questioning |
Họ từ
"Questioned" là động từ quá khứ phân từ của "question", có nghĩa là đặt câu hỏi, nghi vấn về việc gì đó. Động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều tra, phỏng vấn hoặc đánh giá. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "questioned" có cách sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi được kết hợp với cấu trúc ngữ pháp sử dụng hình thức bị động nhiều hơn. Phiên âm có thể thay đổi dựa trên trọng âm, nhưng nghĩa cơ bản và cách viết vẫn tương đồng.
Từ "questioned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "quaerere", mang ý nghĩa "hỏi" hoặc " tìm kiếm". Trong tiếng Anh cổ, từ này được chuyển thể thành "question", biểu thị hành động chất vấn hoặc điều tra. Sự phát triển của từ này từ nghĩa đòi hỏi thông tin sang nghĩa pháp lý trong việc điều tra và thẩm vấn đã góp phần hình thành ý nghĩa hiện tại. Do đó, "questioned" không chỉ đơn thuần là hành động đặt câu hỏi mà còn có thể mang hàm ý phức tạp trong các bối cảnh như điều tra và pháp lý.
Từ "questioned" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề phỏng vấn và điều tra. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả hành động chất vấn, phản biện ý kiến hoặc điều tra một sự việc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, giáo dục và truyền thông, nơi cần làm rõ thông tin hoặc sự thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



