Bản dịch của từ Queued trong tiếng Việt
Queued

Queued (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hàng đợi.
Simple past and past participle of queue.
Many people queued for tickets to the concert last Saturday.
Nhiều người đã xếp hàng mua vé cho buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
They did not queue at the food bank during the pandemic.
Họ không xếp hàng tại ngân hàng thực phẩm trong đại dịch.
Did you queue for the free vaccination last month?
Bạn đã xếp hàng để tiêm vắc xin miễn phí tháng trước chưa?
Dạng động từ của Queued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Queue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Queued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Queued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Queues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Queuing |
Họ từ
Từ "queued" là dạng quá khứ của động từ "queue", có nghĩa là xếp hàng hoặc chờ đợi theo thứ tự. Trong tiếng Anh Anh, "queue" thường được sử dụng để chỉ việc chờ đợi trong các tình huống như xếp hàng tại cửa hàng hay bến xe, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "line" để chỉ cùng một hành động. Sự khác biệt này thể hiện trong cả cách phát âm và ngữ nghĩa, phản ánh những nét văn hóa và thói quen khác nhau trong hai khu vực.
Từ "queued" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cata", có nghĩa là "dòng" hay "chuỗi". Trong tiếng Anh, từ này phát triển thành "queue", ám chỉ đến việc xếp hàng chờ đợi. Khái niệm này đã được hiện đại hóa vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin, nơi các tác vụ hoặc quy trình được sắp xếp để xử lý theo thứ tự. Từ "queued" hiện nay chỉ trạng thái được xếp hàng trong các hoạt động như in ấn hoặc xử lý dữ liệu.
Từ "queued" xuất hiện khá ít trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh liên quan đến việc xếp hàng hoặc chờ đợi trong các tình huống như giao thông hoặc sự kiện đông người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong công nghệ thông tin, chẳng hạn như trong lập trình hoặc quản lý hệ thống, để chỉ các tác vụ đang chờ xử lý. Sự kết hợp giữa các ngữ cảnh xã hội và kỹ thuật giúp mở rộng ý nghĩa và ứng dụng của từ.