Bản dịch của từ Queued trong tiếng Việt

Queued

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queued (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hàng đợi.

Simple past and past participle of queue.

Ví dụ

Many people queued for tickets to the concert last Saturday.

Nhiều người đã xếp hàng mua vé cho buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.

They did not queue at the food bank during the pandemic.

Họ không xếp hàng tại ngân hàng thực phẩm trong đại dịch.

Did you queue for the free vaccination last month?

Bạn đã xếp hàng để tiêm vắc xin miễn phí tháng trước chưa?

Dạng động từ của Queued (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Queue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Queued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Queued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Queues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Queuing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/queued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queued

Không có idiom phù hợp