Bản dịch của từ Quick on the uptake trong tiếng Việt
Quick on the uptake

Quick on the uptake (Phrase)
Nhanh chóng hiểu hoặc học được điều gì đó.
Quick to understand or learn something.
Maria is quick on the uptake during group discussions in class.
Maria rất nhanh nhạy trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.
John is not quick on the uptake when it comes to social cues.
John không nhanh nhạy khi nhận biết các tín hiệu xã hội.
Is Sarah quick on the uptake in understanding new social trends?
Sarah có nhanh nhạy trong việc hiểu các xu hướng xã hội mới không?
Cụm từ "quick on the uptake" được sử dụng để chỉ một người có khả năng tiếp thu thông tin hoặc hiểu biết nhanh chóng. Cụm từ này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh, mà không có phiên bản British và American khác nhau rõ rệt, mặc dù nó phổ biến hơn trong tiếng Anh British. Về mặt sử dụng, nó thường được áp dụng để mô tả những cá nhân thông minh, nhạy bén trong việc nhận thức và học hỏi điều mới.
Cụm từ "quick on the uptake" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "uptake" bắt nguồn từ động từ "take up" (tiếp nhận) và "quick" mang nghĩa nhanh chóng. Tiếng Latin có từ "captare", có nghĩa là nắm bắt hoặc tiếp thu. Cụm từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 20, chỉ sự nhạy bén trong việc tiếp thu thông tin hoặc phản ứng. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả những người có khả năng học hỏi hoặc hiểu vấn đề một cách nhanh chóng.
Cụm từ "quick on the uptake" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và đặc biệt trong các bài nói trong phần Speaking của kỳ thi IELTS, nhằm mô tả một người có khả năng tiếp thu và hiểu biết nhanh nhẹn. Tần suất sử dụng cụm từ này trong các bài đọc và viết là thấp hơn, thường xuất hiện ở những tình huống không chính thức hoặc trong văn viết không trang trọng. Cụm từ này thường liên quan đến đánh giá khả năng học hỏi hoặc thích ứng trong các lĩnh vực như giáo dục và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp