Bản dịch của từ Quick start trong tiếng Việt

Quick start

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quick start (Phrase)

kwˈɪk stˈɑɹt
kwˈɪk stˈɑɹt
01

Bắt đầu cái gì đó một cách nhanh chóng.

Beginning something quickly.

Ví dụ

Let's have a quick start on the topic of social media.

Hãy bắt đầu nhanh chóng với chủ đề về truyền thông xã hội.

Not having a quick start can delay your progress in IELTS writing.

Không bắt đầu nhanh có thể làm chậm tiến trình viết IELTS của bạn.

Do you think a quick start is important for IELTS speaking?

Bạn có nghĩ rằng việc bắt đầu nhanh quan trọng cho việc nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quick start/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quick start

Không có idiom phù hợp