Bản dịch của từ Quick start trong tiếng Việt
Quick start

Quick start (Phrase)
Let's have a quick start on the topic of social media.
Hãy bắt đầu nhanh chóng với chủ đề về truyền thông xã hội.
Not having a quick start can delay your progress in IELTS writing.
Không bắt đầu nhanh có thể làm chậm tiến trình viết IELTS của bạn.
Do you think a quick start is important for IELTS speaking?
Bạn có nghĩ rằng việc bắt đầu nhanh quan trọng cho việc nói IELTS không?
"Quick start" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự khởi đầu nhanh chóng trong một quá trình hoặc hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh công nghệ, "quick start" có thể đề cập đến hướng dẫn hoặc phương pháp để thiết lập và sử dụng một sản phẩm mới một cách nhanh chóng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả về viết và nói, mặc dù có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh và sở thích khác nhau.
Từ "quick" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cwic", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *kwikaz, mang nghĩa là "sống" hay "nhanh". Giống như nhiều từ trong tiếng Anh, nó có sự phát triển qua thời gian, chuyển thành nghĩa "nhanh chóng" trong ngữ cảnh hiện đại. Từ "start" lại bắt nguồn từ tiếng Old English "styrtan", có nghĩa là "nhảy lên" hay "bắt đầu". Sự kết hợp của "quick" và "start" hiện nay thể hiện ý nghĩa khởi đầu với tốc độ nhanh chóng, phản ánh nhu cầu thực tế trong cuộc sống hiện đại.
Từ "quick start" thể hiện sự bắt đầu nhanh chóng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như công nghệ, kinh doanh hoặc giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến hướng dẫn hoặc khởi động dự án. Trong các tình huống thực tiễn, "quick start" được áp dụng khi mô tả các phương pháp, sản phẩm hoặc quy trình nhằm tiết kiệm thời gian và tối ưu hoá hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp