Bản dịch của từ Quick-tempered trong tiếng Việt

Quick-tempered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quick-tempered (Adjective)

kwˈɪktˈɛmpəɹd
kwˈɪktˈɛmpəɹd
01

Dễ dàng nổi giận.

Easily made angry.

Ví dụ

She often gets quick-tempered during group discussions in class.

Cô ấy thường trở nên dễ nổi giận trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp học.

He tries to avoid working with quick-tempered colleagues.

Anh ấy cố gắng tránh làm việc với đồng nghiệp dễ nổi giận.

Is it challenging to deal with a quick-tempered boss at work?

Việc đối phó với một ông chủ dễ nổi giận ở nơi làm việc có khó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quick-tempered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quick-tempered

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.