Bản dịch của từ Quick-thinking trong tiếng Việt
Quick-thinking

Quick-thinking (Adjective)
Phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với các tình huống.
Reacting quickly and effectively to situations.
Sarah is quick-thinking during emergencies, helping everyone stay calm.
Sarah có khả năng phản ứng nhanh trong tình huống khẩn cấp, giúp mọi người bình tĩnh.
John is not quick-thinking when faced with unexpected social events.
John không phản ứng nhanh khi đối mặt với các sự kiện xã hội bất ngờ.
Is Maria quick-thinking in group discussions about community issues?
Maria có phản ứng nhanh trong các cuộc thảo luận nhóm về vấn đề cộng đồng không?
"Quick-thinking" là tính từ dùng để chỉ một người có khả năng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trong các tình huống cần ra quyết định khẩn cấp. Từ này thường miêu tả những cá nhân có khả năng xử lý thông tin và đưa ra những phán đoán sáng suốt khi gặp khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "quick-thinking" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết, ngữ âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "quick-witted" với nghĩa tương tự.
Từ "quick-thinking" được hình thành từ hai phần: "quick" và "thinking". "Quick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cwic", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "kwikwaz", mang nghĩa là nhanh chóng hoặc sống động. "Thinking" lại đến từ động từ "think", có nguồn gốc từ tiếng Old English "þyncan" (nghĩ, cảm thấy). Sự kết hợp này phản ánh khả năng tư duy linh hoạt và nhanh nhạy trong việc giải quyết vấn đề, điều này đã trở thành một yếu tố quan trọng trong giao tiếp và ra quyết định trong xã hội hiện đại.
Từ "quick-thinking" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh phải mô tả khả năng giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như phỏng vấn, bài luận về kỹ năng lãnh đạo, hoặc trong mô tả các tình huống khẩn cấp. "Quick-thinking" nhấn mạnh khả năng tư duy phản xạ và ứng phó linh hoạt với các vấn đề bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp