Bản dịch của từ Quick-thinking trong tiếng Việt

Quick-thinking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quick-thinking (Adjective)

kwɨkθˈɛkɨŋ
kwɨkθˈɛkɨŋ
01

Phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với các tình huống.

Reacting quickly and effectively to situations.

Ví dụ

Sarah is quick-thinking during emergencies, helping everyone stay calm.

Sarah có khả năng phản ứng nhanh trong tình huống khẩn cấp, giúp mọi người bình tĩnh.

John is not quick-thinking when faced with unexpected social events.

John không phản ứng nhanh khi đối mặt với các sự kiện xã hội bất ngờ.

Is Maria quick-thinking in group discussions about community issues?

Maria có phản ứng nhanh trong các cuộc thảo luận nhóm về vấn đề cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quick-thinking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quick-thinking

Không có idiom phù hợp