Bản dịch của từ Quicksticks trong tiếng Việt
Quicksticks

Quicksticks (Adverb)
She responded to the email quicksticks to secure the meeting.
Cô ấy đã trả lời email ngay lập tức để đảm bảo cuộc họp.
They did not finish the project quicksticks before the deadline.
Họ đã không hoàn thành dự án ngay lập tức trước hạn chót.
Can you submit your report quicksticks for the team review?
Bạn có thể nộp báo cáo của mình ngay lập tức để đội xem xét không?
Từ "quicksticks" chỉ một cách diễn đạt không chính thức trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh British English để chỉ một hành động cần phải được thực hiện một cách nhanh chóng. Dù không phổ biến ở Mỹ, thuật ngữ này vẫn có thể được hiểu trong một số ngữ cảnh. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường thể hiện tính khẩn cấp và sự cần thiết, thường được dùng trong các cuộc hội thoại bình dân hoặc trong các bối cảnh thân mật.
Từ "quicksticks" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ các từ gốc Latin hoặc Germanic, mang nghĩa “một cách nhanh chóng hoặc gấp rút”. Trong tiếng lóng, nó được sử dụng để chỉ hành động làm một việc gì đó một cách nhanh chóng, thường đi kèm với sự khẩn trương. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh thái độ xã hội đối với sự hiệu quả và tốc độ trong giao tiếp và hành động, thể hiện sự quan trọng của thời gian trong các mối quan hệ xã hội hiện đại.
Từ "quicksticks" xuất hiện rất ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không trang trọng và ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống đời sống, từ này thường được dùng trong ngôn ngữ nói để chỉ hành động làm việc một cách nhanh chóng, hoặc trong thể thao để chỉ việc thực hiện một động tác một cách nhanh gọn. Khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.