Bản dịch của từ Quicksticks trong tiếng Việt

Quicksticks

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quicksticks (Adverb)

kwˈɪkstɨks
kwˈɪkstɨks
01

Nhanh chóng, không chậm trễ; = "trong gậy nhanh".

Quickly without delay in quick sticks.

Ví dụ

She responded to the email quicksticks to secure the meeting.

Cô ấy đã trả lời email ngay lập tức để đảm bảo cuộc họp.

They did not finish the project quicksticks before the deadline.

Họ đã không hoàn thành dự án ngay lập tức trước hạn chót.

Can you submit your report quicksticks for the team review?

Bạn có thể nộp báo cáo của mình ngay lập tức để đội xem xét không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quicksticks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quicksticks

Không có idiom phù hợp