Bản dịch của từ Quickwitted trong tiếng Việt
Quickwitted

Quickwitted (Adjective)
Sarah is quickwitted and always makes her friends laugh.
Sarah rất nhanh trí và luôn làm bạn bè cười.
John is not quickwitted during social gatherings.
John không nhanh trí trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is Lisa quickwitted enough to handle tough conversations?
Liệu Lisa có nhanh trí đủ để xử lý các cuộc trò chuyện khó không?
Từ "quickwitted" chỉ tính cách của một người có khả năng suy nghĩ và phản ứng nhanh chóng, thường dùng để chỉ sự thông minh và khéo léo trong giao tiếp. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, nếu xét đến ngữ điệu vùng miền. "Quickwitted" thường được dùng trong ngữ cảnh khen ngợi sự nhạy bén, thông minh trong ứng biến xã hội.
Từ "quickwitted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "quick" (nhanh) và "witted" (thông minh, ứng biến). "Witted" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "wita", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wizzôn", nghĩa là trí tuệ hay sự khôn ngoan. Sự kết hợp này thể hiện khả năng ứng biến nhanh chóng và sự nhạy bén trong tư duy. Hiện nay, “quickwitted” được sử dụng để chỉ những người có khả năng suy nghĩ sắc bén, phản ứng thông minh trong các tình huống khác nhau.
Từ "quickwitted" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết khi thí sinh mô tả tính cách. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng phản ứng nhanh và thông minh trong giao tiếp, thường xuất hiện trong các tình huống như tranh luận, diễn thuyết hay hoạt động xã hội. Tính từ này gợi lên sự thông minh linh hoạt và sự nhạy bén trong suy nghĩ.