Bản dịch của từ Quickwitted trong tiếng Việt

Quickwitted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quickwitted (Adjective)

kwˈɪkwˌɪtɨd
kwˈɪkwˌɪtɨd
01

Tinh thần nhạy bén và tỉnh táo.

Mentally keen and alert.

Ví dụ

Sarah is quickwitted and always makes her friends laugh.

Sarah rất nhanh trí và luôn làm bạn bè cười.

John is not quickwitted during social gatherings.

John không nhanh trí trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is Lisa quickwitted enough to handle tough conversations?

Liệu Lisa có nhanh trí đủ để xử lý các cuộc trò chuyện khó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quickwitted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quickwitted

Không có idiom phù hợp