Bản dịch của từ Quieter trong tiếng Việt
Quieter
Quieter (Adjective)
Hình thức so sánh của sự yên tĩnh: yên tĩnh hơn.
Comparative form of quiet more quiet.
She spoke in a quieter tone at the social gathering.
Cô ấy nói bằng giọng nói yên tĩnh hơn tại buổi tụ họa xã hội.
The library was quieter than usual during the study session.
Thư viện yên tĩnh hơn bình thường trong buổi học.
The park became quieter as the sun set on the social event.
Công viên trở nên yên tĩnh hơn khi mặt trời lặn trong sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Quieter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quiet Yên lặng | Quieter Yên tĩnh hơn | Quietest Yên tĩnh nhất |
Quieter (Noun)
Một người im lặng.
One who quiets.
The quieter in the group calmed everyone during the protest.
Người làm yên bình trong nhóm đã làm dịu mọi người trong cuộc biểu tình.
The quieter's presence brought a sense of peace to the gathering.
Sự hiện diện của người làm yên bình mang lại cảm giác bình yên cho cuộc tụ họp.
As the designated quieter, Sarah soothed tensions in the community.
Với vai trò người làm yên bình được chỉ định, Sarah làm dịu căng thẳng trong cộng đồng.
Họ từ
"Quieter" là dạng so sánh hơn của tính từ "quiet" trong tiếng Anh, có nghĩa là "yên tĩnh hơn". Từ này được sử dụng để chỉ mức độ giảm bớt tiếng ồn hoặc hoạt động so với một đối tượng khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "quieter" có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "quieter" có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào văn hóa vùng miền.
Từ "quieter" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "quiet", có nguồn gốc từ tiếng Latin "quietus", nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "nghỉ ngơi". Trong tiếng Anh, "quieter" là hình thức so sánh hơn của "quiet", phản ánh sự giảm âm thanh hoặc sự im lặng hơn so với một đối tượng hoặc tình huống khác. Sự tiến hóa của từ này từ một ngữ nghĩa đơn giản về sự yên tĩnh thành một chỉ số so sánh về mức độ yên tĩnh cho thấy sự phát triển linh hoạt của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "quieter" là hình thức so sánh hơn của tính từ "quiet", thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả môi trường hoặc không gian. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng khi thảo luận về sở thích hoặc sự ưa thích. Tương tự, trong Đọc và Viết, "quieter" thường được sử dụng để so sánh mức độ âm thanh hoặc sự yên tĩnh trong nhiều ngữ cảnh, từ môi trường sống đến nơi làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp