Bản dịch của từ Quieter trong tiếng Việt

Quieter

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quieter(Adjective)

kwˈɑɪətɚ
kwˈɑɪətɚ
01

Hình thức so sánh của sự yên tĩnh: yên tĩnh hơn.

Comparative form of quiet more quiet.

Ví dụ

Dạng tính từ của Quieter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Quiet

Yên lặng

Quieter

Yên tĩnh hơn

Quietest

Yên tĩnh nhất

Quieter(Noun)

kwˈɑɪətɚ
kwˈɑɪətɚ
01

Một người im lặng.

One who quiets.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ