Bản dịch của từ Quieter trong tiếng Việt

Quieter

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quieter (Adjective)

kwˈɑɪətɚ
kwˈɑɪətɚ
01

Hình thức so sánh của sự yên tĩnh: yên tĩnh hơn.

Comparative form of quiet more quiet.

Ví dụ

She spoke in a quieter tone at the social gathering.

Cô ấy nói bằng giọng nói yên tĩnh hơn tại buổi tụ họa xã hội.

The library was quieter than usual during the study session.

Thư viện yên tĩnh hơn bình thường trong buổi học.

The park became quieter as the sun set on the social event.

Công viên trở nên yên tĩnh hơn khi mặt trời lặn trong sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Quieter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Quiet

Yên lặng

Quieter

Yên tĩnh hơn

Quietest

Yên tĩnh nhất

Quieter (Noun)

kwˈɑɪətɚ
kwˈɑɪətɚ
01

Một người im lặng.

One who quiets.

Ví dụ

The quieter in the group calmed everyone during the protest.

Người làm yên bình trong nhóm đã làm dịu mọi người trong cuộc biểu tình.

The quieter's presence brought a sense of peace to the gathering.

Sự hiện diện của người làm yên bình mang lại cảm giác bình yên cho cuộc tụ họp.

As the designated quieter, Sarah soothed tensions in the community.

Với vai trò người làm yên bình được chỉ định, Sarah làm dịu căng thẳng trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quieter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] On the other hand, if I'm alone, I tend to prefer less crowded places, such as a cosy café or a bookshop, as they offer a more relaxed and peaceful environment [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In moments, I also like taking photos of everyday life - the bustling markets, tranquil temples, or serene landscapes [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] And that's why I believe the elevator is one of the places on Earth [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Everything seems so peaceful and which makes people feel at ease and carefree most of the time [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Quieter

Không có idiom phù hợp