Bản dịch của từ Quieter trong tiếng Việt
Quieter

Quieter(Adjective)
Hình thức so sánh của sự yên tĩnh: yên tĩnh hơn.
Comparative form of quiet more quiet.
Dạng tính từ của Quieter (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Quiet Yên lặng | Quieter Yên tĩnh hơn | Quietest Yên tĩnh nhất |
Quieter(Noun)
Một người im lặng.
One who quiets.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Quieter" là dạng so sánh hơn của tính từ "quiet" trong tiếng Anh, có nghĩa là "yên tĩnh hơn". Từ này được sử dụng để chỉ mức độ giảm bớt tiếng ồn hoặc hoạt động so với một đối tượng khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "quieter" có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "quieter" có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào văn hóa vùng miền.
Từ "quieter" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "quiet", có nguồn gốc từ tiếng Latin "quietus", nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "nghỉ ngơi". Trong tiếng Anh, "quieter" là hình thức so sánh hơn của "quiet", phản ánh sự giảm âm thanh hoặc sự im lặng hơn so với một đối tượng hoặc tình huống khác. Sự tiến hóa của từ này từ một ngữ nghĩa đơn giản về sự yên tĩnh thành một chỉ số so sánh về mức độ yên tĩnh cho thấy sự phát triển linh hoạt của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "quieter" là hình thức so sánh hơn của tính từ "quiet", thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả môi trường hoặc không gian. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng khi thảo luận về sở thích hoặc sự ưa thích. Tương tự, trong Đọc và Viết, "quieter" thường được sử dụng để so sánh mức độ âm thanh hoặc sự yên tĩnh trong nhiều ngữ cảnh, từ môi trường sống đến nơi làm việc.
Họ từ
"Quieter" là dạng so sánh hơn của tính từ "quiet" trong tiếng Anh, có nghĩa là "yên tĩnh hơn". Từ này được sử dụng để chỉ mức độ giảm bớt tiếng ồn hoặc hoạt động so với một đối tượng khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "quieter" có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "quieter" có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào văn hóa vùng miền.
Từ "quieter" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "quiet", có nguồn gốc từ tiếng Latin "quietus", nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "nghỉ ngơi". Trong tiếng Anh, "quieter" là hình thức so sánh hơn của "quiet", phản ánh sự giảm âm thanh hoặc sự im lặng hơn so với một đối tượng hoặc tình huống khác. Sự tiến hóa của từ này từ một ngữ nghĩa đơn giản về sự yên tĩnh thành một chỉ số so sánh về mức độ yên tĩnh cho thấy sự phát triển linh hoạt của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "quieter" là hình thức so sánh hơn của tính từ "quiet", thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả môi trường hoặc không gian. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng khi thảo luận về sở thích hoặc sự ưa thích. Tương tự, trong Đọc và Viết, "quieter" thường được sử dụng để so sánh mức độ âm thanh hoặc sự yên tĩnh trong nhiều ngữ cảnh, từ môi trường sống đến nơi làm việc.
