Bản dịch của từ Quincentenary trong tiếng Việt
Quincentenary

Quincentenary (Adjective)
Liên quan đến lễ kỷ niệm năm trăm năm.
Relating to a fivehundredth anniversary.
The quincentenary celebration of the city was held in 2023.
Lễ kỷ niệm quincentenary của thành phố được tổ chức vào năm 2023.
The quincentenary events did not attract many young people.
Các sự kiện quincentenary không thu hút nhiều người trẻ tuổi.
Will the quincentenary be celebrated with a parade next year?
Liệu lễ kỷ niệm quincentenary có được tổ chức với một cuộc diễu hành năm sau không?
Quincentenary (Noun)
Lễ kỷ niệm năm trăm năm của một sự kiện quan trọng.
The fivehundredth anniversary of a significant event.
The quincentenary of Columbus's voyage was celebrated in 1992.
Lễ kỷ niệm quincentenary của chuyến đi của Columbus được tổ chức vào năm 1992.
The quincentenary celebration did not attract many young people.
Lễ kỷ niệm quincentenary không thu hút nhiều người trẻ.
Will the quincentenary of the Declaration of Independence be commemorated?
Liệu lễ kỷ niệm quincentenary của Tuyên ngôn Độc lập có được tổ chức không?
Từ "quincentenary" được sử dụng để chỉ sự kiện kỷ niệm 500 năm, thường liên quan đến các sự kiện lịch sử quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau một chút. Ở Anh, "quincentenary" thường đi kèm với các lễ hội hoặc sự kiện văn hóa, trong khi ở Mỹ, từ này ít phổ biến hơn, thường chỉ xuất hiện trong các văn cảnh học thuật hoặc lịch sử.
Từ "quincentenary" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "quinque" có nghĩa là năm và "centenarius" có nghĩa là trăm. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ sự kỷ niệm 500 năm một sự kiện nào đó. Kết hợp giữa các yếu tố thời gian và con số, "quincentenary" hiện nay được sử dụng để đánh dấu các mốc thời gian quan trọng trong lịch sử, đặc biệt là những sự kiện có ý nghĩa văn hóa hoặc lịch sử lớn.
Từ "quincentenary" đề cập đến sự kiện kỷ niệm 500 năm, thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử, văn hóa và giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, đặc biệt trong các ngữ cảnh về lịch sử hoặc sự kiện kỷ niệm quan trọng. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS là khá thấp do tính chất cụ thể của nó, thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính hàn lâm hoặc có liên quan đến kỷ niệm lớn.