Bản dịch của từ Quinquepartite trong tiếng Việt

Quinquepartite

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quinquepartite (Adjective)

kwɪŋkwəpˈɑɹtaɪt
kwɪŋkwəpˈɑɹtaɪt
01

Được chia thành hoặc bao gồm năm phần, miếng, v.v.

Divided into or consisting of five parts pieces etc.

Ví dụ

The committee was quinquepartite, including five diverse community representatives.

Ủy ban có năm phần, bao gồm năm đại diện cộng đồng đa dạng.

The survey results were not quinquepartite; they lacked sufficient categories.

Kết quả khảo sát không có năm phần; chúng thiếu các danh mục đủ.

Is the city's social plan quinquepartite, or does it have fewer sections?

Kế hoạch xã hội của thành phố có năm phần không, hay ít hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quinquepartite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quinquepartite

Không có idiom phù hợp