Bản dịch của từ Quinquepartite trong tiếng Việt
Quinquepartite

Quinquepartite (Adjective)
Được chia thành hoặc bao gồm năm phần, miếng, v.v.
Divided into or consisting of five parts pieces etc.
The committee was quinquepartite, including five diverse community representatives.
Ủy ban có năm phần, bao gồm năm đại diện cộng đồng đa dạng.
The survey results were not quinquepartite; they lacked sufficient categories.
Kết quả khảo sát không có năm phần; chúng thiếu các danh mục đủ.
Is the city's social plan quinquepartite, or does it have fewer sections?
Kế hoạch xã hội của thành phố có năm phần không, hay ít hơn?
Từ "quinquepartite" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là chia thành năm phần. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý và chính trị để chỉ các hiệp định hoặc thỏa thuận bao gồm năm bên tham gia. Hiện tại, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh và tiếng Anh Anh trong cách viết, phát âm và ý nghĩa sử dụng, mặc dù đôi khi có thể được nghe trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "quinquepartite" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "quinque", nghĩa là "năm", và "partite", bắt nguồn từ "partitus", có nghĩa là "phân chia". Từ này được sử dụng để chỉ một cái gì đó được chia thành năm phần hoặc bộ phận. Qua thời gian, "quinquepartite" đã trở thành thuật ngữ được dùng trong các lĩnh vực như luật và cấu trúc tổ chức, để diễn đạt sự phân chia thành năm phần một cách rõ ràng và có hệ thống.
Từ "quinquepartite" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc tổ chức gồm năm phần hoặc phần tham gia, thường liên quan đến các khía cạnh chính trị hoặc pháp lý. Việc xuất hiện của từ này chủ yếu trong ngữ liệu về luật pháp, chính trị hoặc các nghiên cứu phân tích cấu trúc đa phương.