Bản dịch của từ Quintupled trong tiếng Việt
Quintupled

Quintupled (Verb)
The population of City A quintupled from 2000 to 2020.
Dân số của Thành phố A đã tăng gấp năm lần từ 2000 đến 2020.
The number of social programs did not quintuple last year.
Số lượng chương trình xã hội không tăng gấp năm lần năm ngoái.
Did the funding for social initiatives quintuple this year?
Liệu ngân sách cho các sáng kiến xã hội có tăng gấp năm lần năm nay không?
Họ từ
Từ "quintupled" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tăng gấp năm lần. Nó xuất phát từ "quintuple", biểu thị hành động làm cho cái gì đó tăng lên năm lần so với giá trị ban đầu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa và hình thức, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ. Sử dụng từ này thường thấy trong các lĩnh vực kinh tế và nghiên cứu thống kê để mô tả sự tăng trưởng đáng kể.
Từ "quintupled" xuất phát từ gốc Latin "quintus", có nghĩa là "thứ năm". Trong tiếng Latin, "quintupla" diễn tả việc gấp năm lần. Thuật ngữ này đã được chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh sự gia tăng một khối lượng hoặc một giá trị lên gấp năm lần so với mức ban đầu. Ngày nay, "quintupled" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học, kinh tế và khoa học để chỉ sự gia tăng một cách rõ rệt.
Từ "quintupled" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần chính của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, số liệu thống kê hoặc nghiên cứu khoa học, đặc biệt khi mô tả sự gia tăng gấp năm lần của một chỉ số hoặc giá trị. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các báo cáo kinh tế hoặc bài viết phân tích số liệu.