Bản dịch của từ Quintuplicate trong tiếng Việt
Quintuplicate

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "quintuplicate" có nghĩa là làm cho thành năm bản sao hoặc năm phần tương đương. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ (để chỉ hành động sao chép) hoặc danh từ (để chỉ bộ năm bản sao). Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "quintuplicate" đều mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc kỹ thuật.
Từ "quintuplicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "quintuplex", bao gồm "quinque" có nghĩa là năm và phần hậu tố "plex", có nghĩa là gấp hay nhân lên. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 15, 16 trong tiếng Anh, chỉ hành động nhân hoặc tạo ra năm bản sao. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, thống kê, và quản lý để diễn tả sự nhân đôi hoặc tái tạo năm lần.
Từ "quintuplicate" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Academic Writing và Reading, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là thống kê và nghiên cứu, để chỉ việc nhân một giá trị với năm. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả dữ liệu trong các nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học.
Từ "quintuplicate" có nghĩa là làm cho thành năm bản sao hoặc năm phần tương đương. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ (để chỉ hành động sao chép) hoặc danh từ (để chỉ bộ năm bản sao). Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "quintuplicate" đều mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc kỹ thuật.
Từ "quintuplicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "quintuplex", bao gồm "quinque" có nghĩa là năm và phần hậu tố "plex", có nghĩa là gấp hay nhân lên. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 15, 16 trong tiếng Anh, chỉ hành động nhân hoặc tạo ra năm bản sao. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, thống kê, và quản lý để diễn tả sự nhân đôi hoặc tái tạo năm lần.
Từ "quintuplicate" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Academic Writing và Reading, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là thống kê và nghiên cứu, để chỉ việc nhân một giá trị với năm. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả dữ liệu trong các nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học.
