Bản dịch của từ Quintuplicate trong tiếng Việt
Quintuplicate
Quintuplicate (Adjective)
Gấp năm lần.
The charity event raised quintuplicate funds for local shelters last year.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp năm lần số tiền cho các nơi trú ẩn địa phương năm ngoái.
The organization did not quintuplicate its donations in 2022.
Tổ chức đã không tăng gấp năm lần số tiền quyên góp trong năm 2022.
Did the community quintuplicate its support for social programs this year?
Cộng đồng đã tăng gấp năm lần sự hỗ trợ cho các chương trình xã hội năm nay chưa?
Quintuplicate (Verb)
The charity quintuplicated its donations this year, reaching $50,000.
Tổ chức từ thiện đã nhân năm lần số tiền quyên góp, đạt 50.000 đô la.
The organization did not quintuplicate its outreach efforts last year.
Tổ chức không nhân năm lần nỗ lực tiếp cận của họ năm ngoái.
Did the community quintuplicate its recycling program participation this month?
Cộng đồng có nhân năm lần sự tham gia vào chương trình tái chế tháng này không?
Từ "quintuplicate" có nghĩa là làm cho thành năm bản sao hoặc năm phần tương đương. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ (để chỉ hành động sao chép) hoặc danh từ (để chỉ bộ năm bản sao). Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "quintuplicate" đều mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc kỹ thuật.
Từ "quintuplicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "quintuplex", bao gồm "quinque" có nghĩa là năm và phần hậu tố "plex", có nghĩa là gấp hay nhân lên. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 15, 16 trong tiếng Anh, chỉ hành động nhân hoặc tạo ra năm bản sao. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, thống kê, và quản lý để diễn tả sự nhân đôi hoặc tái tạo năm lần.
Từ "quintuplicate" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Academic Writing và Reading, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là thống kê và nghiên cứu, để chỉ việc nhân một giá trị với năm. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả dữ liệu trong các nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp