Bản dịch của từ Quirkiness trong tiếng Việt

Quirkiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quirkiness (Noun)

kwɝˈkinəs
kwɝˈkinəs
01

Chất lượng của sự đặc biệt hoặc không thể đoán trước.

The quality of being peculiar or unpredictable.

Ví dụ

Her quirkiness made her stand out in social gatherings.

Sự kỳ cục của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong các buổi tụ tập xã hội.

The quirkiness of his jokes always lightened the social atmosphere.

Sự kỳ cục của những câu chuyện của anh ấy luôn làm dịu không khí xã hội.

The artist's paintings reflect a sense of quirkiness in social norms.

Bức tranh của nghệ sĩ phản ánh một cảm giác kỳ cục trong các quy tắc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quirkiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quirkiness

Không có idiom phù hợp