Bản dịch của từ Quirkiness trong tiếng Việt
Quirkiness

Quirkiness (Noun)
Chất lượng của sự đặc biệt hoặc không thể đoán trước.
The quality of being peculiar or unpredictable.
Her quirkiness made her stand out in social gatherings.
Sự kỳ cục của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong các buổi tụ tập xã hội.
The quirkiness of his jokes always lightened the social atmosphere.
Sự kỳ cục của những câu chuyện của anh ấy luôn làm dịu không khí xã hội.
The artist's paintings reflect a sense of quirkiness in social norms.
Bức tranh của nghệ sĩ phản ánh một cảm giác kỳ cục trong các quy tắc xã hội.
Họ từ
Tính từ "quirkiness" chỉ những đặc điểm kỳ lạ, độc đáo hoặc khác biệt trong hành vi, tính cách hoặc phong cách của một cá nhân hoặc vật thể. Khái niệm này thường được sử dụng để diễn tả những nét đặc sắc thu hút, tạo nên sự khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm là /ˈkwɜːr.ki.nəs/, trong khi tiếng Anh Anh có thể có vài biến thể về ngữ điệu nhưng không làm thay đổi nghĩa. "Quirkiness" thường được áp dụng trong nghệ thuật, thiết kế và tâm lý học.
Từ "quirkiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "quirk", được cho là xuất phát từ tiếng Scotland có nghĩa là "mánh khóe" hoặc "thói quen kỳ quặc". Gốc từ này có thể liên quan đến tiếng Latinh "quircus", có nghĩa là "cái dốc" hoặc "chỗ lồi". Qua thời gian, "quirkiness" đã phát triển thành danh từ chỉ tính chất khác thường, độc đáo. Sự chuyển biến này thể hiện sự chấp nhận những nét tính cách cá nhân, kỳ lạ trong xã hội hiện đại.
Từ "quirkiness" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường mang tính trang trọng hơn. Trong kỹ năng Nói và Viết, "quirkiness" có thể xuất hiện khi thảo luận về tính cách hoặc đặc điểm của con người, có thể liên quan đến chủ đề nghệ thuật hoặc tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường chỉ những nét đặc biệt hoặc kỳ quặc của một cá nhân hoặc một nơi chốn, thường dùng trong văn chương hoặc phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp