Bản dịch của từ Quite a few trong tiếng Việt
Quite a few

Quite a few (Phrase)
Quite a few people attended the charity event.
Khá nhiều người tham gia sự kiện từ thiện.
The organization received quite a few donations for the cause.
Tổ chức nhận được khá nhiều sự đóng góp cho mục đích.
There are quite a few volunteers helping with the community project.
Có khá nhiều tình nguyện viên giúp đỡ dự án cộng đồng.
Cụm từ "quite a few" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một số lượng đáng kể, nhưng không cụ thể. Nó có thể hiểu là "nhiều" trong ngữ cảnh nhất định. Cụm từ này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau một chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "quite" thường được phát âm gần như là /kwaɪt/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này thường nghe gần giống /kwɑɪt/.
Cụm từ "quite a few" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "quite" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "cwita", có nghĩa là "hoàn toàn" hoặc "một cách nào đó", và "few" từ tiếng Anh cổ "feawa", chỉ số lượng nhỏ. Theo thời gian, cụm từ này đã được phát triển để chỉ một số lượng lớn hơn mong đợi, tạo ra sự mâu thuẫn giữa "quite" và "few". Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách mà ngôn ngữ có thể dùng từ ngữ để thể hiện sắc thái phức tạp trong ý nghĩa.
Cụm từ "quite a few" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh yêu cầu diễn đạt ý kiến về số lượng lớn một cách không chính xác. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả số lượng tương đối nhiều, thường trong các cuộc hội thoại, báo cáo hoặc bài viết thông cáo, nhằm nhấn mạnh tính không chính xác nhưng vẫn mang tính khẳng định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp