Bản dịch của từ Quite a few trong tiếng Việt

Quite a few

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quite a few (Phrase)

ˈkwaɪ.təˈfju
ˈkwaɪ.təˈfju
01

Một số lượng hoặc số lượng khá lớn.

Quite a large number or amount.

Ví dụ

Quite a few people attended the charity event.

Khá nhiều người tham gia sự kiện từ thiện.

The organization received quite a few donations for the cause.

Tổ chức nhận được khá nhiều sự đóng góp cho mục đích.

There are quite a few volunteers helping with the community project.

Có khá nhiều tình nguyện viên giúp đỡ dự án cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quite a few/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quite a few

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.