Bản dịch của từ Quiver trong tiếng Việt
Quiver

Quiver (Noun)
Her quiver of excitement was visible in her hands.
Sự run rẩy của cô ấy vì hồi hộp rõ ràng trên tay cô ấy.
The audience felt a quiver of fear during the suspenseful movie.
Khán giả cảm thấy một cơn run rẩy vì sợ hãi trong bộ phim ly kỳ.
A quiver of nervousness was evident in his voice as he spoke.
Sự run rẩy của lo lắng rõ ràng trong giọng nói của anh ta khi anh ta nói.
She carried her quiver filled with arrows to the archery competition.
Cô ấy mang theo bao quiver đựng đầy mũi tên đến cuộc thi bắn cung.
In medieval times, quivers were essential for archers in battles.
Trong thời Trung cổ, quiver rất quan trọng đối với các chiến binh bắn cung.
The quiver hung on his back as he roamed the social gathering.
Chiếc bao quiver treo trên lưng anh ấy khi anh ấy lang thang trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Quiver (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quiver | Quivers |
Quiver (Verb)
She quivers with excitement when meeting new people.
Cô ấy run lên với sự hồi hộp khi gặp người mới.
His voice quivered as he spoke about his fears.
Giọng cậu ấy rung lên khi anh ấy nói về nỗi sợ của mình.
The audience quivered with anticipation before the performance.
Khán giả run lên với sự chờ đợi trước buổi biểu diễn.
Dạng động từ của Quiver (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quiver |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quivered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quivered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quivers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quivering |
Họ từ
Từ "quiver" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rung hoặc lắc nhẹ nhàng, thường liên quan đến sự bất an hoặc lo lắng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một bộ dụng cụ chứa mũi tên. Trong tiếng Anh Anh, "quiver" thường mang nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh mô tả sự phản ứng như run rẩy do cảm xúc.
Từ "quiver" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quivering", bắt nguồn từ động từ "quiver", nghĩa là "run rẩy" hoặc "lắc lư". "Quiver" phản ánh ý nghĩa của sự chuyển động nhanh và không kiểm soát, thường liên quan đến sự lo lắng hoặc sợ hãi. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả sự rung động hoặc dao động của vật thể và cảm xúc, từ đó kết nối đến nghĩa hiện tại đề cập đến cả hành động thể chất lẫn cảm xúc.
Từ "quiver" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi từ ngữ mô tả trạng thái hoặc cảm xúc người hoặc vật có thể được sử dụng để minh họa sự rung động hoặc lo lắng. Trong ngữ cảnh khác, "quiver" thường được dùng để mô tả các động vật hoặc đồ vật rung rẩy, cũng như diễn tả một cảm giác mạnh mẽ, như sự hồi hộp hoặc sợ hãi. Từ này thường thấy trong văn chương, đặc biệt trong mô tả cảnh vật hoặc tâm trạng nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp