Bản dịch của từ Quiver trong tiếng Việt

Quiver

Noun [U/C]Verb

Quiver (Noun)

kwˈɪvɚ
kwˈɪvəɹ
01

Một chuyển động hoặc âm thanh run rẩy nhẹ, đặc biệt là do cảm xúc mạnh đột ngột gây ra.

A slight trembling movement or sound, especially one caused by a sudden strong emotion.

Ví dụ

Her quiver of excitement was visible in her hands.

Sự run rẩy của cô ấy vì hồi hộp rõ ràng trên tay cô ấy.

The audience felt a quiver of fear during the suspenseful movie.

Khán giả cảm thấy một cơn run rẩy vì sợ hãi trong bộ phim ly kỳ.

A quiver of nervousness was evident in his voice as he spoke.

Sự run rẩy của lo lắng rõ ràng trong giọng nói của anh ta khi anh ta nói.

02

Hộp đựng mũi tên di động dành cho cung thủ.

An archer's portable case for holding arrows.

Ví dụ

She carried her quiver filled with arrows to the archery competition.

Cô ấy mang theo bao quiver đựng đầy mũi tên đến cuộc thi bắn cung.

In medieval times, quivers were essential for archers in battles.

Trong thời Trung cổ, quiver rất quan trọng đối với các chiến binh bắn cung.

The quiver hung on his back as he roamed the social gathering.

Chiếc bao quiver treo trên lưng anh ấy khi anh ấy lang thang trong buổi tụ tập xã hội.

Quiver (Verb)

kwˈɪvɚ
kwˈɪvəɹ
01

Run rẩy hoặc lắc với chuyển động nhanh nhẹ.

Tremble or shake with a slight rapid motion.

Ví dụ

She quivers with excitement when meeting new people.

Cô ấy run lên với sự hồi hộp khi gặp người mới.

His voice quivered as he spoke about his fears.

Giọng cậu ấy rung lên khi anh ấy nói về nỗi sợ của mình.

The audience quivered with anticipation before the performance.

Khán giả run lên với sự chờ đợi trước buổi biểu diễn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quiver

Không có idiom phù hợp