Bản dịch của từ Quiver trong tiếng Việt
Quiver
Noun [U/C]Verb
Quiver (Noun)
kwˈɪvɚ
kwˈɪvəɹ
Ví dụ
Her quiver of excitement was visible in her hands.
Sự run rẩy của cô ấy vì hồi hộp rõ ràng trên tay cô ấy.
The audience felt a quiver of fear during the suspenseful movie.
Khán giả cảm thấy một cơn run rẩy vì sợ hãi trong bộ phim ly kỳ.
Ví dụ
She carried her quiver filled with arrows to the archery competition.
Cô ấy mang theo bao quiver đựng đầy mũi tên đến cuộc thi bắn cung.
In medieval times, quivers were essential for archers in battles.
Trong thời Trung cổ, quiver rất quan trọng đối với các chiến binh bắn cung.
Quiver (Verb)
kwˈɪvɚ
kwˈɪvəɹ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quiver
Không có idiom phù hợp