Bản dịch của từ Quorate trong tiếng Việt

Quorate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quorate (Adjective)

kwˈoʊɹət
kwˈoʊɹət
01

(của một cuộc họp) có đủ số đại biểu tham dự và do đó có thủ tục tố tụng hợp lệ.

Of a meeting attended by a quorum and so having valid proceedings.

Ví dụ

The committee meeting was quorate with five members present.

Cuộc họp của ủy ban có đủ thành viên với năm người tham dự.

The town hall meeting was not quorate last week.

Cuộc họp tại tòa thị chính tuần trước không đủ thành viên.

Is the board meeting quorate with only three members?

Cuộc họp của hội đồng có đủ thành viên với chỉ ba người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quorate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quorate

Không có idiom phù hợp