Bản dịch của từ Quorate trong tiếng Việt
Quorate

Quorate (Adjective)
The committee meeting was quorate with five members present.
Cuộc họp của ủy ban có đủ thành viên với năm người tham dự.
The town hall meeting was not quorate last week.
Cuộc họp tại tòa thị chính tuần trước không đủ thành viên.
Is the board meeting quorate with only three members?
Cuộc họp của hội đồng có đủ thành viên với chỉ ba người không?
Từ "quorate" được sử dụng để chỉ tình trạng đủ số lượng thành viên tham gia cần thiết để một cuộc họp hay một quyết định chính thức có thể được thực hiện. Trong ngữ cảnh quản lý và pháp luật, một cuộc họp thường đòi hỏi ít nhất một phần trăm nhất định của thành viên để có hiệu lực. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, về nghĩa và sử dụng, "quorate" thường thấy hơn trong ngữ cảnh chính thức và pháp lý.
Từ "quorate" xuất phát từ tiếng Latin "quorum", có nghĩa là "của những người nào đó". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ số lượng thành viên tối thiểu cần thiết để một nhóm, như một hội đồng hay một cuộc họp, có thể hợp lệ ra quyết định. Ý nghĩa này tiếp tục được giữ vững, và hiện nay, "quorate" được dùng để chỉ tình trạng khi có đủ thành viên tham gia để tiến hành các thủ tục chính thức trong các tổ chức, hội nghị.
Từ "quorate" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, và Đọc. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến các cuộc họp chính thức, trong đó cần có đủ thành viên tham gia để đảm bảo tính hợp lệ của quyết định. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các văn bản pháp lý hoặc quy định tổ chức, thể hiện sự quan trọng của việc có số lượng tối thiểu thành viên tham gia.