Bản dịch của từ Quorum trong tiếng Việt
Quorum

Quorum (Noun)
The quorum for the meeting was set at ten members.
Số lượng tối thiểu cho cuộc họp được đặt là mười thành viên.
There was no quorum at the last community meeting.
Không có đủ số lượng thành viên tại cuộc họp cộng đồng lần trước.
Is the quorum required for all social gatherings?
Có cần số lượng tối thiểu cho tất cả các buổi gặp mặt xã hội không?
Khái niệm "quorum" trong tiếng Anh chỉ sự đảm bảo tối thiểu cần thiết để một cuộc họp hoặc quyết định có hiệu lực. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tổ chức, quorum thường đề cập đến số thành viên tối thiểu cần có mặt để tiến hành công việc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "quorum" với cách phát âm và nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể liên quan đến quy định của các tổ chức khác nhau.
Từ "quorum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quorum", là hình thức sở hữu cách số nhiều của từ "qui", nghĩa là "ai". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ số lượng tối thiểu thành viên cần thiết để một cuộc họp được công nhận là hợp lệ. Ngày nay, "quorum" thường được áp dụng trong các cuộc họp, tổ chức, hoặc hội nghị, nơi nó xác định quyền lực và khả năng ra quyết định của cơ quan. Sự kết nối giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của việc có đủ số lượng người tham gia trong quá trình ra quyết định.
Từ “quorum” xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, liên quan đến bối cảnh chính trị hoặc quản lý tổ chức. Trong các tình huống thường gặp, “quorum” thường được sử dụng khi thảo luận về việc đạt được số lượng tối thiểu thành viên cần thiết để một cuộc họp hoặc quyết định có hiệu lực. Từ này cũng có thể thấy trong các nghiên cứu xã hội và quản lý, thể hiện tính cần thiết của sự tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp