Bản dịch của từ Quotable trong tiếng Việt

Quotable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quotable (Adjective)

kwˈoʊtəbl
kwˈoʊtəbl
01

Thích hợp hoặc đáng được trích dẫn.

Suitable for or worth quoting.

Ví dụ

Her speech was so quotable that many people shared it online.

Bài phát biểu của cô ấy rất đáng trích dẫn nên nhiều người chia sẻ trực tuyến.

The author's book is full of quotable lines that inspire readers.

Cuốn sách của tác giả đầy những câu nói đáng trích dẫn khiến người đọc cảm hứng.

The movie had many quotable moments that became popular catchphrases.

Bộ phim có nhiều khoảnh khắc đáng trích dẫn trở thành cụm từ nổi tiếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quotable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quotable

Không có idiom phù hợp