Bản dịch của từ Quotable trong tiếng Việt
Quotable

Quotable (Adjective)
Her speech was so quotable that many people shared it online.
Bài phát biểu của cô ấy rất đáng trích dẫn nên nhiều người chia sẻ trực tuyến.
The author's book is full of quotable lines that inspire readers.
Cuốn sách của tác giả đầy những câu nói đáng trích dẫn khiến người đọc cảm hứng.
The movie had many quotable moments that became popular catchphrases.
Bộ phim có nhiều khoảnh khắc đáng trích dẫn trở thành cụm từ nổi tiếng.
Họ từ
Từ "quotable" là tính từ chỉ những câu nói, ý kiến hoặc tác phẩm có khả năng được trích dẫn vì tính chất hấp dẫn, ý nghĩa sâu sắc hoặc giá trị nghệ thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và hình thức viết của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể có sự biến đổi nhỏ trong cách phát âm. Từ "quotable" thường được sử dụng trong văn viết và nói để chỉ đến những câu nói đáng chú ý, có thể truyền tải tri thức hoặc cảm xúc.
Từ "quotable" xuất phát từ chữ "quote", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quotare", có nghĩa là "đếm" hay "trích dẫn". Trong tiếng Anh, "quote" có nghĩa là trích dẫn lời nói hoặc văn bản của người khác. Từ "quotable" được hình thành bằng cách kết hợp hậu tố "-able", biểu thị khả năng hoặc tính chất. Nghĩa hiện tại của nó dùng để chỉ những câu nói đáng chú ý, có giá trị để trích dẫn, phản ánh sự tiếp nối từ nguyên gốc của nó.
Từ "quotable" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các trích dẫn nổi tiếng hoặc ý kiến có giá trị trong văn chương và truyền thông. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả những phát ngôn có thể trích dẫn, đặc biệt trong các bài luận hoặc thảo luận về nhân vật quan trọng. Ngoài ra, từ "quotable" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa và truyền thông, để chỉ những lời nói có sức ảnh hưởng và dễ nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp