Bản dịch của từ Rabbinical trong tiếng Việt
Rabbinical

Rabbinical (Adjective)
The rabbinical teachings promote kindness and compassion in our communities.
Các giáo lý rabbinical thúc đẩy lòng tốt và sự từ bi trong cộng đồng.
Rabbinical laws do not always align with modern social practices.
Các luật rabbinical không phải lúc nào cũng phù hợp với các thực hành xã hội hiện đại.
Are rabbinical teachings relevant to today's social issues?
Các giáo lý rabbinical có liên quan đến các vấn đề xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "rabbinical" xuất phát từ tiếng Hebrew "rabbī", có nghĩa là "thầy dạy". Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh Do Thái giáo để chỉ các vấn đề liên quan đến giáo lý, luật pháp hoặc thực hành tôn giáo của các rabbi (người dạy đạo). Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; cả hai đều sử dụng "rabbinical" với cách phát âm tương tự và ý nghĩa như nhau, thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo và học thuật liên quan đến Do Thái giáo.
Từ "rabbinical" xuất phát từ tiếng Do Thái "rabbi", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rabbinicus", hình thành từ "rabbī" (nghĩa là thầy dạy) kết hợp với hậu tố "-ical" để chỉ tính chất hoặc liên quan. Lịch sử của từ này liên quan đến vai trò giáo dục và tôn giáo của các rabbi trong cộng đồng Do Thái, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại để chỉ những điều liên quan đến đặc điểm, chức trách hoặc nghệ thuật giảng dạy của các rabbi trong giáo lý Do Thái.
Từ "rabbinical" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết có chủ đề xã hội. Tuy nhiên, từ này xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa, đặc biệt liên quan đến Do Thái giáo, thể hiện kiến thức và truyền thống của các giáo sĩ. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm các bài viết nghiên cứu, thảo luận về luật học của Do Thái, hoặc trong các bài thuyết trình về nghi thức tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp