Bản dịch của từ Rabbinical trong tiếng Việt

Rabbinical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rabbinical (Adjective)

ɹəbˈɪnɪkl
ɹəbˈɪnɪkl
01

Liên quan đến giáo sĩ do thái hoặc luật pháp hoặc giáo lý của người do thái.

Relating to rabbis or to jewish law or teachings.

Ví dụ

The rabbinical teachings promote kindness and compassion in our communities.

Các giáo lý rabbinical thúc đẩy lòng tốt và sự từ bi trong cộng đồng.

Rabbinical laws do not always align with modern social practices.

Các luật rabbinical không phải lúc nào cũng phù hợp với các thực hành xã hội hiện đại.

Are rabbinical teachings relevant to today's social issues?

Các giáo lý rabbinical có liên quan đến các vấn đề xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rabbinical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rabbinical

Không có idiom phù hợp