Bản dịch của từ Rabbited trong tiếng Việt
Rabbited

Rabbited (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của thỏ.
Past tense and past participle of rabbit.
Last year, John rabbited about his new job at the community center.
Năm ngoái, John đã nói về công việc mới của anh ấy tại trung tâm cộng đồng.
She did not rabbited about her volunteering experiences at the shelter.
Cô ấy không nói về những trải nghiệm tình nguyện của mình tại nơi trú ẩn.
Did Mark rabbited about the charity event last weekend?
Mark có nói về sự kiện từ thiện cuối tuần qua không?
Họ từ
Từ "rabbited" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một tính từ có nghĩa là "đầy năng lượng" hoặc "hoạt bát". Từ này xuất phát từ động từ "rabbit", nghĩa là "nói nhiều" hoặc "tiếp tục nói một cách không ngừng". Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện hành vi nói nhiều và đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực. Tuy nhiên, sự sử dụng rộng rãi của từ này trong tiếng Anh Mỹ là khá hạn chế, khiến nó không phổ biến trong văn viết hoặc văn nói hàng ngày ở khu vực này.
Từ "rabbited" có nguồn gốc từ động từ "rabbit", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rabotte", có nghĩa là "bắt giống thỏ" hoặc "trở nên giống thỏ". Từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả trạng thái lo lắng hoặc kích thích giống như đặc điểm của một con thỏ. Ngày nay, "rabbited" thường chỉ hình trạng của người hoặc động vật khi tỏ ra hoảng loạn, nhấn mạnh sự nhanh nhẹn hoặc phản ứng thần kinh.
Từ "rabbited" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giáo tiếp thường ngày, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến động vật, đặc biệt là mô tả hành vi của thỏ, hoặc trong các cụm từ biểu thị sự trốn tránh hoặc các hành động không dứt khoát. Từ "rabbited" ít khi được lặp lại trong văn bản học thuật phong phú, do đó không phải là một từ vựng phổ biến cho người học tiếng Anh.