Bản dịch của từ Race car trong tiếng Việt

Race car

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Race car (Noun)

ɹeis kɑɹ
ɹeis kɑɹ
01

Một chiếc ô tô được chế tạo hoặc sửa đổi để đua.

An automobile built or modified for racing.

Ví dụ

The race car zoomed past the finish line at lightning speed.

Chiếc xe đua lao qua vạch đích với tốc độ cực nhanh.

She watched the race car drivers prepare their vehicles for the competition.

Cô quan sát các tay đua chuẩn bị xe cho cuộc thi.

The race car event attracted thousands of spectators from all over.

Sự kiện đua xe đã thu hút hàng nghìn khán giả từ khắp nơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/race car/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Race car

Không có idiom phù hợp