Bản dịch của từ Racked trong tiếng Việt
Racked

Racked (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của rack.
Past tense and past participle of rack.
She racked her brain to come up with ideas for the essay.
Cô ấy đau đầu để nghĩ ra ý tưởng cho bài luận văn.
He didn't rack up a high score on the IELTS writing test.
Anh ấy không đạt được điểm cao trong bài kiểm tra viết IELTS.
Did they rack their brains to improve their speaking skills?
Họ đã đau đầu để cải thiện kỹ năng nói của mình chưa?
Dạng động từ của Racked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Racked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Racked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Racks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Racking |
Họ từ
Từ "racked" là dạng quá khứ của động từ "rack", mang nghĩa là gây ra sự đau đớn hoặc khổ sở về thể xác hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, "racked" có thể diễn đạt mức độ căng thẳng, lo âu hoặc sự đau khổ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn viết. Phiên bản Mỹ thường sử dụng "rack" trong ngữ cảnh mô tả sự đau đớn rõ ràng hơn, trong khi Anh có thể dùng "racked with guilt" trong bối cảnh cảm xúc.
Từ "racked" có nguồn gốc từ động từ "rack", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "raca", có nghĩa là "khoang" hoặc "bệ", và từ tiếng Latin "racum", thể hiện ý nghĩa của việc đặt vật lên giá. Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến việc tra tấn hoặc đè nén, hiện nay "racked" mang ý nghĩa diễn tả cảm giác đau đớn hoặc lo âu mãnh liệt. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức vật lý và tình trạng tinh thần trong sử dụng từ ngữ.
Từ "racked" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và diễn đạt cảm xúc tiêu cực như lo lắng hay sự đau đớn. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần Đọc và Viết, nhưng ít phổ biến trong phần Nghe và Nói. Trong ngữ cảnh khác, "racked" thường được dùng trong thể loại văn học, phim ảnh, hoặc khi mô tả tình trạng khổ sở của một nhân vật. Sự sử dụng này thường nhằm làm nổi bật cảm xúc mãnh liệt hoặc sức chịu đựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



