Bản dịch của từ Radi trong tiếng Việt
Radi
Radi (Noun)
Một cuộc kiểm tra chụp x quang.
She underwent a radi to check for any bone fractures.
Cô ấy đã trải qua một cuộc chụp X quang để kiểm tra xem có gãy xương nào không.
The doctor ordered a radi for the patient's chest pain.
Bác sĩ đã yêu cầu một cuộc chụp X quang cho cơn đau ngực của bệnh nhân.
Radi (Verb)
Để thực hiện một cuộc kiểm tra chụp x quang.
To take a radiography examination of.
The doctor decided to radi the patient's chest for diagnosis.
Bác sĩ quyết định chụp phim ngực của bệnh nhân để chẩn đoán.
The hospital radiographs every new admission for safety measures.
Bệnh viện chụp phim xạ quang cho mỗi bệnh nhân mới để đảm bảo an toàn.