Bản dịch của từ Radi trong tiếng Việt

Radi

Noun [U/C]Verb

Radi (Noun)

ɹˈɑdi
ɹˈɑdi
01

Một cuộc kiểm tra chụp x quang.

A radiography examination.

Ví dụ

She underwent a radi to check for any bone fractures.

Cô ấy đã trải qua một cuộc chụp X quang để kiểm tra xem có gãy xương nào không.

The doctor ordered a radi for the patient's chest pain.

Bác sĩ đã yêu cầu một cuộc chụp X quang cho cơn đau ngực của bệnh nhân.

Radi (Verb)

ɹˈɑdi
ɹˈɑdi
01

Để thực hiện một cuộc kiểm tra chụp x quang.

To take a radiography examination of.

Ví dụ

The doctor decided to radi the patient's chest for diagnosis.

Bác sĩ quyết định chụp phim ngực của bệnh nhân để chẩn đoán.

The hospital radiographs every new admission for safety measures.

Bệnh viện chụp phim xạ quang cho mỗi bệnh nhân mới để đảm bảo an toàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radi

Không có idiom phù hợp