Bản dịch của từ Radially symmetrical trong tiếng Việt

Radially symmetrical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radially symmetrical (Adjective)

ɹˈeɪdiəli səmˈɛtɹɨkəl
ɹˈeɪdiəli səmˈɛtɹɨkəl
01

Có sự đối xứng quanh trục trung tâm.

Having symmetry around a central axis.

Ví dụ

The flower is radially symmetrical, with petals evenly arranged around the center.

Bông hoa có đối xứng tròn, với cánh hoa sắp xếp đều xung quanh.

The design is not radially symmetrical; it has uneven patterns.

Thiết kế không có đối xứng tròn; nó có các họa tiết không đều.

Is the logo radially symmetrical, or does it have irregular shapes?

Biểu tượng có đối xứng tròn không, hay nó có hình dạng không đều?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radially symmetrical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radially symmetrical

Không có idiom phù hợp