Bản dịch của từ Radially symmetrical trong tiếng Việt
Radially symmetrical

Radially symmetrical (Adjective)
The flower is radially symmetrical, with petals evenly arranged around the center.
Bông hoa có đối xứng tròn, với cánh hoa sắp xếp đều xung quanh.
The design is not radially symmetrical; it has uneven patterns.
Thiết kế không có đối xứng tròn; nó có các họa tiết không đều.
Is the logo radially symmetrical, or does it have irregular shapes?
Biểu tượng có đối xứng tròn không, hay nó có hình dạng không đều?
Khái niệm "radially symmetrical" (đối xứng theo bán kính) được sử dụng chủ yếu trong sinh học và vật lý học để mô tả các cấu trúc mà có thể được chia thành nhiều phần tương tự nhau khi cắt qua tâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có dạng viết tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ về tần suất xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "radially symmetrical" xuất phát từ tiếng Latin "radius", có nghĩa là "tia" hoặc "cẳng tay", kết hợp với từ "symmetria" từ tiếng Hy Lạp, chỉ sự đối xứng. Trong sinh học, khái niệm đối xứng theo tia thường mô tả cấu trúc của các sinh vật như hoa hoặc động vật biển, trong đó có thể chia thành các phần đối xứng xung quanh một trục trung tâm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tương ứng trong cấu trúc và chức năng trong tự nhiên.
"Radially symmetrical" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực sinh học và hình học, chỉ sự đối xứng xung quanh một trục trung tâm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện một cách hạn chế, chủ yếu trong các bài đọc và viết về sinh vật học, cấu trúc tự nhiên hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong việc mô tả các loài động thực vật có cấu trúc hình dạng như hoa hoặc các thiết kế kiến trúc, nhấn mạnh tính đối xứng và hài hòa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp