Bản dịch của từ Radicand trong tiếng Việt
Radicand

Radicand (Noun)
The radicand in the equation was a complex number.
Radicand trong phương trình là một số phức.
The teacher explained how to find the radicand in math class.
Giáo viên giải thích cách tìm radicand trong lớp toán.
She struggled with understanding the radicand concept in algebra.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm radicand trong đại số.
Radicand là thuật ngữ toán học dùng để chỉ biểu thức hoặc số liệu nằm dưới dấu căn trong phép toán căn. Ví dụ, trong biểu thức √x, x được gọi là radicand. Thuật ngữ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cách viết và phát âm tương tự nhau. Radicand chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực như đại số và giải tích, đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các phương trình toán học.
Từ "radicand" xuất phát từ tiếng Latinh "radicandus", có nguồn gốc từ "radix", có nghĩa là "rễ". Thuật ngữ này thuộc về ngữ cảnh toán học, đặc biệt liên quan đến phép tính căn bậc, nơi "radicand" chỉ số hạng bên trong dấu căn. Sự phát triển từ gốc rễ ngôn ngữ này phản ánh mối liên hệ với các khái niệm cơ bản của bản chất và cấu trúc, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực như đại số và phân tích.
Từ "radicand" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực toán học và đại số, đặc biệt trong ngữ cảnh biểu thức số học và căn bậc. Trong các bài thi, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc hoặc nghe, nhưng ít có khả năng xuất hiện trong phần nói hoặc viết. Bên ngoài IELTS, "radicand" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, bài giảng toán học hoặc khi phân tích tính chất của các biểu thức liên quan đến căn bậc.