Bản dịch của từ Radicand trong tiếng Việt
Radicand
Noun [U/C]
Radicand (Noun)
ɹˈædəkˌænd
ɹˈædəkˌænd
Ví dụ
The radicand in the equation was a complex number.
Radicand trong phương trình là một số phức.
The teacher explained how to find the radicand in math class.
Giáo viên giải thích cách tìm radicand trong lớp toán.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Radicand
Không có idiom phù hợp